A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Họ và tên | SBD | Phòng thi | Trường | Ngày sinh | Lớp | Mã đề | Điểm | Giải | |||||||||||||||||
2 | 1 | Trần Gia Bảo | ĐN 200001 | ĐN - S1 | THCS Chu Văn An | 6/21/2010 | 8 | ||||||||||||||||||||
3 | 2 | Đinh Quang Hậu | ĐN 200002 | ĐN - S1 | THCS Lạc Lâm | 2/5/2009 | 9 | ||||||||||||||||||||
4 | 3 | Bùi Thị Ngọc Hiền | ĐN 200003 | ĐN - S1 | THCS Hiệp Thạnh | 6/14/2009 | 9 | 132 | 62 | Đồng | |||||||||||||||||
5 | 4 | Võ Như Hùng | ĐN 200004 | ĐN - S1 | THCS Thạnh Mỹ | 11/24/2009 | 9 | ||||||||||||||||||||
6 | 5 | Lê Nguyệt Minh | ĐN 200005 | ĐN - S1 | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | 12/23/2012 | 6 | ||||||||||||||||||||
7 | 6 | Lê Quang Minh | ĐN 200006 | ĐN - S1 | THCS Thạnh Mỹ | 12/16/2009 | 9 | ||||||||||||||||||||
8 | 7 | Hồ Nhật Nam | ĐN 200007 | ĐN - S1 | THCS Đông Du | 4/20/2009 | 9 | ||||||||||||||||||||
9 | 8 | Đặng Như Quỳnh | ĐN 200008 | ĐN - S1 | THCS Gia Viễn | 3/12/2010 | 8 | ||||||||||||||||||||
10 | 9 | Lê Văn Sáng | ĐN 200009 | ĐN - S1 | THCS Gia Viễn | 10/18/2009 | 9 | ||||||||||||||||||||
11 | 10 | Lê Đình Thịnh | ĐN 200010 | ĐN - S1 | THCS Thạnh Mỹ | 3/8/2009 | 9 | ||||||||||||||||||||
12 | 11 | Huỳnh Ngọc Minh Thư | ĐN 200011 | ĐN - S1 | THCS Thạnh Mỹ | 6/17/2009 | 9 | ||||||||||||||||||||
13 | 12 | Nguyễn Phạm Bảo Trâm | ĐN 200012 | ĐN - S1 | THCS Thạnh Mỹ | 1/1/2009 | 9 | ||||||||||||||||||||
14 | 13 | Trần Đức Việt | ĐN 200013 | ĐN - S1 | THCS Chu Văn An | 1/17/2011 | 7 | ||||||||||||||||||||
15 | 14 | Tô Nguyễn Hà An | HN 200001 | HN - S1 | THCS Thanh Xuân | 4/13/2012 | 6A3 | 132 | 36 | - | |||||||||||||||||
16 | 15 | Nguyễn Hữu An | HN 200002 | HN - S1 | THCS Thanh Xuân | 4/21/2011 | 7A3 | 209 | 62 | Đồng | |||||||||||||||||
17 | 16 | Lê Hải Bình An | HN 200003 | HN - S1 | THCS & THPT Newton - Cs2 | 5/24/2010 | 8G0 | 357 | 56 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
18 | 17 | Nguyễn Bình An | HN 200004 | HN - S1 | THCS Khương Mai | 1/8/2010 | 8A4 | ||||||||||||||||||||
19 | 18 | Đỗ Việt Anh | HN 200005 | HN - S1 | THCS Thanh Xuân | 2/9/2010 | 8A1 | 132 | 60 | Đồng | |||||||||||||||||
20 | 19 | Đinh Hà Anh | HN 200006 | HN - S1 | THCS Thanh Xuân | 9/26/2010 | 8A3 | 209 | 52 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
21 | 20 | Nguyễn Thị Hồng Anh | HN 200007 | HN - S1 | THCS Thanh Xuân | 3/25/2010 | 8A7 | 357 | 30 | - | |||||||||||||||||
22 | 21 | Nguyễn Đức Anh | HN 200008 | HN - S1 | THCS Thanh Xuân | 2/1/2009 | 9A1 | 485 | 56 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
23 | 22 | Đặng Châu Anh | HN 200009 | HN - S1 | THCS Thanh Xuân | 11/9/2009 | 9A3 | 132 | 94 | Vàng | |||||||||||||||||
24 | 23 | Phạm Hoài Anh | HN 200010 | HN - S1 | THCS Thanh Xuân | 12/12/2009 | 9A3 | 209 | 82 | Bạc | |||||||||||||||||
25 | 24 | Phạm Vân Anh | HN 200011 | HN - S1 | THCS Thanh Xuân | 10/1/2009 | 9A4 | 357 | 76 | Bạc | |||||||||||||||||
26 | 25 | Trần Thục Anh | HN 200012 | HN - S1 | THCS Thanh Xuân | 1/10/2009 | 9A5 | 485 | 90 | Vàng | |||||||||||||||||
27 | 26 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | HN 200013 | HN - S1 | THCS Thanh Xuân | 8/11/2009 | 9A6 | ||||||||||||||||||||
28 | 27 | Đỗ Hồng Anh | HN 200014 | HN - S1 | THCS Thanh Xuân | 7/25/2012 | 6A3 | 209 | 42 | - | |||||||||||||||||
29 | 28 | Ngô Nguyễn Tường Anh | HN 200015 | HN - S1 | THCS Thanh Xuân | 1/6/2012 | 6A8 | ||||||||||||||||||||
30 | 29 | Nguyễn Quỳnh Anh | HN 200016 | HN - S1 | THCS Thanh Xuân | 12/8/2012 | 6A3 | 485 | 56 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
31 | 30 | Nguyễn Tuấn Anh | HN 200017 | HN - S1 | THCS Thanh Xuân | 11/14/2012 | 6A1 | 132 | 50 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
32 | 31 | Đỗ Bảo Anh | HN 200018 | HN - S1 | THCS & THPT Newton - Cs2 | 10/30/2010 | 8GN | 209 | 44 | - | |||||||||||||||||
33 | 32 | Hoàng Tuấn Anh | HN 200019 | HN - S1 | THCS Khương Mai | 1/4/2010 | 8A6 | 357 | 64 | Đồng | |||||||||||||||||
34 | 33 | Trần Quỳnh Anh | HN 200020 | HN - S1 | THCS Khương Mai | 9/16/2009 | 9A6 | 485 | 60 | Đồng | |||||||||||||||||
35 | 34 | Trần Thị Châu Anh | HN 200021 | HN - S1 | THCS Khương Mai | 1/15/2009 | 9A6 | 132 | 88 | Vàng | |||||||||||||||||
36 | 35 | Đặng Hoàng Đức Anh | HN 200022 | HN - S1 | THCS Khương Mai | 8/30/2009 | 9A8 | 209 | 50 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
37 | 36 | Tạ Việt Anh | HN 200023 | HN - S1 | THCS & THPT Nguyễn Tất Thành | 8/6/2011 | 7 | 357 | 40 | - | |||||||||||||||||
38 | 37 | Trần Vũ Ngân Anh | HN 200024 | HN - S1 | Tiểu học & THCS Ngôi Sao - CS2 | 5/29/2011 | 7 | 485 | 54 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
39 | 38 | Vũ Đình Nam Anh | HN 200025 | HN - S2 | Tiểu học & THCS Ngôi Sao - CS2 | 10/5/2011 | 7 | 132 | 54 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
40 | 39 | Chu Trần Tú Anh | HN 200026 | HN - S2 | THCS & THPT Lê Quý Đôn | 6/22/2010 | 8 | 209 | 78 | Bạc | |||||||||||||||||
41 | 40 | Phan Lan Anh | HN 200027 | HN - S2 | Phổ thông Liên cấp Olympia | 1/6/2009 | 9 | 357 | 58 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
42 | 41 | Nguyễn Thái Anh | HN 200028 | HN - S2 | Tiểu học & THCS Ngôi Sao | 11/4/2009 | 9 | ||||||||||||||||||||
43 | 42 | Phan Trần Phương Anh | HN 200029 | HN - S2 | 9 | ||||||||||||||||||||||
44 | 43 | Lê Đức Anh | HN 200030 | HN - S2 | THCS Đống Đa | 2/7/2010 | 8 | ||||||||||||||||||||
45 | 44 | Phạm Minh Anh | HN 200031 | HN - S2 | Phổ thông Liên cấp Olympia | 11/21/2009 | 9 | 357 | 44 | - | |||||||||||||||||
46 | 45 | Nguyễn Đức Thiên Anh | HN 200032 | HN - S2 | THCS Thanh Xuân | 11/20/2012 | 6 | 485 | 52 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
47 | 46 | Phạm Chí Bách | HN 200033 | HN - S2 | THCS Thanh Xuân | 7/27/2012 | 6A1 | 132 | 46 | - | |||||||||||||||||
48 | 47 | Lê Hoàng Bách | HN 200034 | HN - S2 | THCS Thanh Xuân | 8/11/2011 | 7A6 | 209 | 70 | Đồng | |||||||||||||||||
49 | 48 | Nguyễn Việt Bách | HN 200035 | HN - S2 | THCS & THPT Newton - Cs2 | 9/16/2011 | 7C1 | 357 | 30 | - | |||||||||||||||||
50 | 49 | Trương Gia Bách | HN 200036 | HN - S2 | THCS Trưng Vương - Hoàn Kiếm | 4/6/2011 | 7 | ||||||||||||||||||||
51 | 50 | Mai Hồ Bách | HN 200037 | HN - S2 | THCS Cầu Giấy | 12/11/2011 | 7A4 | 132 | 62 | Đồng | |||||||||||||||||
52 | 51 | Nghiêm Phạm Băng Băng | HN 200038 | HN - S2 | THCS & THPT Newton - Cs2 | 10/6/2012 | 6G0 | 209 | 26 | - | |||||||||||||||||
53 | 52 | Nguyễn Gia Bảo | HN 200039 | HN - S2 | THCS Thanh Xuân | 11/29/2010 | 8A4 | 357 | 52 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
54 | 53 | Nguyễn Trường Gia Bảo | HN 200040 | HN - S2 | THCS Thanh Xuân | 11/14/2012 | 6A1 | 485 | 32 | - | |||||||||||||||||
55 | 54 | Nguyễn Trần Quốc Bảo | HN 200041 | HN - S2 | THCS Khương Mai | 7/30/2010 | 8A6 | 132 | 54 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
56 | 55 | Võ Thế Bảo | HN 200042 | HN - S2 | THCS Tây Sơn - Đà Nẵng | 7/27/2009 | 9 | 209 | 96 | Vàng | |||||||||||||||||
57 | 56 | Đinh Gia Bình | HN 200043 | HN - S2 | THCS & THPT Nguyễn Tất Thành - Hà Nam | 1/22/2011 | 7 | 132 | 52 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
58 | 57 | Nguyễn Bảo Châm | HN 200044 | HN - S2 | THCS Thanh Xuân | 3/7/2012 | 6A8 | 485 | 56 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
59 | 58 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | HN 200045 | HN - S2 | THCS Thanh Xuân | 8/6/2010 | 8A1 | ||||||||||||||||||||
60 | 59 | Lê Duy Bảo Châu | HN 200046 | HN - S2 | THCS Thanh Xuân | 9/29/2012 | 6A1 | 209 | 54 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
61 | 60 | Trần Minh Châu | HN 200047 | HN - S2 | THCS Khương Mai | 12/3/2010 | 8A5 | 357 | 56 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
62 | 61 | Trần Lan Chi | HN 200048 | HN - S2 | THCS Thanh Xuân | 1/15/2010 | 8A2 | 209 | 40 | - | |||||||||||||||||
63 | 62 | Lê Vũ Hà Chi | HN 200049 | HN - S3 | THCS Thanh Xuân | 3/23/2012 | 6A3 | 132 | 48 | - | |||||||||||||||||
64 | 63 | Trần Mạc Linh Chi | HN 200050 | HN - S3 | THCS Khương Mai | 1/23/2010 | 8A1 | 209 | 44 | - | |||||||||||||||||
65 | 64 | Nguyễn Vân Chi | HN 200051 | HN - S3 | THCS Khương Mai | 11/25/2009 | 9A8 | 357 | 84 | Bạc | |||||||||||||||||
66 | 65 | Hoàng Kim Chi | HN 200052 | HN - S3 | THCS & THPT Nguyễn Tất Thành - Hà Nam | 7/11/2010 | 8 | 485 | 46 | - | |||||||||||||||||
67 | 66 | Nguyễn Hồng Chương | HN 200053 | HN - S3 | THCS Thanh Xuân | 9/12/2010 | 8A2 | 132 | 82 | Bạc | |||||||||||||||||
68 | 67 | Nguyễn Doãn Lê Cương | HN 200054 | HN - S3 | THCS Thanh Xuân | 10/28/2010 | 8A3 | 209 | 76 | Bạc | |||||||||||||||||
69 | 68 | Nguyễn Ngọc Việt Cường | HN 200055 | HN - S3 | THCS Thanh Xuân | 6/14/2010 | 8A3 | 357 | 38 | - | |||||||||||||||||
70 | 69 | Nguyễn Tiến Hùng Cường | HN 200056 | HN - S3 | THCS Thanh Xuân | 5/29/2010 | 8A8 | 485 | 70 | Đồng | |||||||||||||||||
71 | 70 | Phạm Việt Cường | HN 200057 | HN - S3 | THCS Thanh Xuân | 10/26/2011 | 7A3 | 132 | 54 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
72 | 71 | Đào Trọng Cường | HN 200058 | HN - S3 | THCS & THPT Newton - Cs2 | 10/18/2012 | 6I0 | 209 | 86 | Bạc | |||||||||||||||||
73 | 72 | Tạ Mạnh Cường | HN 200059 | HN - S3 | THCS Thị trấn Thắng | 3/13/2009 | 9 | 357 | 94 | Vàng | |||||||||||||||||
74 | 73 | Lê Hiền Đan | HN 200060 | HN - S3 | THCS & THPT Nguyễn Tất Thành - Hà Nam | 6/27/2010 | 8 | 485 | 38 | - | |||||||||||||||||
75 | 74 | Phạm Minh Đăng | HN 200061 | HN - S3 | THCS & THPT Newton - Cs2 | 10/5/2009 | 9C1 | 132 | 82 | Bạc | |||||||||||||||||
76 | 75 | Phạm Minh Đăng | HN 200062 | HN - S3 | THCS & THPT Nguyễn Tất Thành - Hà Nam | 6/16/2011 | 7 | 209 | 50 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
77 | 76 | Quách Minh Đạt | HN 200063 | HN - S3 | THCS Thanh Xuân | 1/22/2010 | 8A1 | 357 | 68 | Đồng | |||||||||||||||||
78 | 77 | Đậu Quang Đạt | HN 200064 | HN - S3 | THCS & THPT Newton - Cs2 | 11/28/2012 | 6GN | 485 | 30 | - | |||||||||||||||||
79 | 78 | Vũ Ngọc Diệp | HN 200065 | HN - S3 | THCS Thanh Xuân | 9/26/2010 | 8A1 | 132 | 74 | Bạc | |||||||||||||||||
80 | 79 | Bùi Ngọc Diệp | HN 200066 | HN - S3 | THCS Khương Mai | 4/20/2010 | 8A2 | 209 | 44 | - | |||||||||||||||||
81 | 80 | Đào Ngọc Điệp | HN 200067 | HN - S3 | THCS Thanh Xuân | 5/5/2010 | 8A5 | 357 | 46 | - | |||||||||||||||||
82 | 81 | Tạ Khánh Doanh | HN 200068 | HN - S3 | THCS Thanh Xuân | 3/25/2012 | 6A5 | 485 | 60 | Đồng | |||||||||||||||||
83 | 82 | Doãn Minh Đức | HN 200069 | HN - S3 | THCS Thanh Xuân | 11/12/2009 | 9A1 | 132 | 102 | Vàng | |||||||||||||||||
84 | 83 | Trần Minh Đức | HN 200070 | HN - S3 | THCS Thanh Xuân | 5/25/2009 | 9A1 | 209 | 88 | Vàng | |||||||||||||||||
85 | 84 | Nguyễn Minh Đức | HN 200071 | HN - S3 | THCS Thanh Xuân | 7/7/2012 | 6A1 | ||||||||||||||||||||
86 | 85 | Thịnh Tuấn Đức | HN 200072 | HN - S3 | THCS & THPT Newton - Cs2 | 4/8/2011 | 7G0 | 485 | 50 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
87 | 86 | Ngô Trí Đức | HN 200073 | HN - S4 | THCS & THPT Newton - Cs2 | 1/26/2010 | 8A1 | 132 | 72 | Bạc | |||||||||||||||||
88 | 87 | Phạm Nguyễn Ngọc Đức | HN 200074 | HN - S4 | THCS Khương Mai | 11/1/2010 | 8A2 | 209 | 46 | - | |||||||||||||||||
89 | 88 | Vũ Minh Đức | HN 200075 | HN - S4 | THCS Trưng Vương - Hoàn Kiếm | 7/27/2011 | 7 | 357 | 58 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
90 | 89 | Ngô Minh Đức | HN 200076 | HN - S4 | THCS Tân Định | 1/23/2010 | 8 | ||||||||||||||||||||
91 | 90 | Nguyễn Minh Đức | HN 200077 | HN - S4 | THCS Archimedes Academy | 9/6/2010 | 8 | 132 | 78 | Bạc | |||||||||||||||||
92 | 91 | Vũ Trung Dũng | HN 200078 | HN - S4 | THCS Thanh Xuân | 12/11/2012 | 6A2 | 209 | 50 | Khuyến khích | |||||||||||||||||
93 | 92 | Võ Trí Dũng | HN 200079 | HN - S4 | THCS Thanh Xuân | 11/6/2011 | 7A3 | 357 | 28 | - | |||||||||||||||||
94 | 93 | Trần Việt Dũng | HN 200080 | HN - S4 | THCS Khương Mai | 1/29/2010 | 8A6 | 485 | 60 | Đồng | |||||||||||||||||
95 | 94 | Nguyễn Quang Dũng | HN 200081 | HN - S4 | THCS Archimedes Academy | 1/19/2010 | 8 | 132 | 74 | Bạc | |||||||||||||||||
96 | 95 | Nguyễn Tiến Dũng | HN 200082 | HN - S4 | THCS Lê Quý Đôn - Kim Động | 9/2/2010 | 8 | ||||||||||||||||||||
97 | 96 | Phạm Thái Dương | HN 200083 | HN - S4 | THCS & THPT Newton - Cs2 | 9/18/2012 | 6G0 | 209 | 46 | - | |||||||||||||||||
98 | 97 | Tạ Minh Dương | HN 200084 | HN - S4 | THCS & THPT Newton - Cs2 | 12/27/2010 | 8A1 | 485 | 60 | Đồng | |||||||||||||||||
99 | 98 | Trần Ánh Dương | HN 200085 | HN - S4 | THCS Khương Mai | 1/1/2010 | 8A1 | 132 | 44 | - | |||||||||||||||||
100 | 99 | Nguyễn Tùng Dương | HN 200086 | HN - S4 | THCS Khương Mai | 4/4/2009 | 9A1 |