A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||
2 | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH 04/7/2020 | |||||||||||||||||||
4 | Phòng thi: 01 | P.Đa chức năng | ||||||||||||||||||
5 | TT | HỌ TÊN | SBD | MÃ SV | LỚP | GHI CHÚ | ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||
7 | 1 | Lê Thị An | 1 | 171101021097 | 17CĐMN-ĐCD | A2 | ||||||||||||||
8 | 2 | Bùi Lan Anh | 2 | 171101010582 | 17CĐMN-C | B1 | ||||||||||||||
9 | 3 | Cao Thị Hoài Anh | 3 | 171101160256 | 17CĐSN-MNTA | B1 | ||||||||||||||
10 | 4 | Đặng Thục Anh | 4 | 171101010525 | 17CĐMN-B | B1 | ||||||||||||||
11 | 5 | Đào Thị Ngọc Anh | 5 | 171101010475 | 17CĐMN-A | B1 | ||||||||||||||
12 | 6 | Đào Thị Tú Anh | 6 | 171101160021 | 17CĐSN-MNĐB | A2 | ||||||||||||||
13 | 7 | Hà Thị Vân Anh | 7 | 171101010602 | 17CĐMN-D | B1 | ||||||||||||||
14 | 8 | Nguyễn Ngọc Anh | 8 | 171101160106 | 17CĐSN-MNÂN | A2 | ||||||||||||||
15 | 9 | Nguyễn Thị Vân Anh | 9 | 171101160208 | 17CĐSN-CTXH | A2 | ||||||||||||||
16 | 10 | Trần Thị Lan Anh | 10 | 171101160070 | 17CĐSN-CTXH | A2 | ||||||||||||||
17 | 11 | Trần Thị Lan Anh | 11 | 171101010657 | 17CĐMN-E | B1 | ||||||||||||||
18 | 12 | Vũ Thị Hoàng Anh | 12 | 171101160556 | 17CĐSN-MNĐB | A2 | ||||||||||||||
19 | 13 | Vũ Thị Vân Anh | 13 | 171101160132 | 17CĐSN-MNĐB | A2 | ||||||||||||||
20 | 14 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | 14 | 171101021098 | 17CĐMN-ĐCD | A2 | ||||||||||||||
21 | 15 | Trần Thị Minh Ánh | 15 | 171101010509 | 17CĐMN-A | B1 | ||||||||||||||
22 | 16 | Vũ Ngọc Ánh | 16 | 171101160033 | 17CĐSN-MNAN | A2 | ||||||||||||||
23 | 17 | Đinh Thị Hồng Bích | 17 | 171101010536 | 17CĐMN-B | B1 | ||||||||||||||
24 | 18 | Hoàng Ngọc Minh Châu | 18 | 171101021099 | 17CĐMN-ĐCD | A2 | ||||||||||||||
25 | 19 | Nguyễn Kiều Chinh | 19 | 171101010470 | 17CĐMN-A | B1 | ||||||||||||||
26 | 20 | Lê Thu Dung | 20 | 171101021103 | 17CĐMN-ĐCD | A2 | ||||||||||||||
27 | 21 | Đỗ Thị Duyên | 21 | 171101021104 | 17CĐMN-ĐCD | A2 | ||||||||||||||
28 | 22 | Trần Thị Duyên | 22 | 171101010577 | 17CĐMN-C | B1 | ||||||||||||||
29 | 23 | Trương Hồng Duyên | 23 | 171101010528 | 17CĐMN-B | B1 | ||||||||||||||
30 | 24 | Vũ Thị Hương Giang | 24 | 171101021106 | 17CĐMN-ĐCD | A2 | ||||||||||||||
31 | 25 | Đinh Thị Ngân Hà | 25 | 171101010561 | 17CĐMN-C | B1 | ||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||
38 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||
39 | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||
40 | DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH 04/7/2020 | |||||||||||||||||||
41 | Phòng thi: 02 | P.Đa chức năng | ||||||||||||||||||
42 | TT | HỌ TÊN | SBD | MÃ SV | LỚP | GHI CHÚ | ||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||
44 | 1 | Đỗ Thị Thu Hà | 26 | 171101021207 | 17CĐMN-ĐCC | A2 | ||||||||||||||
45 | 2 | Nguyễn Hải Hà | 27 | 171101160198 | 17CĐSN-MNMT | A2 | ||||||||||||||
46 | 3 | Phạm Thị Hà | 28 | 171101010693 | 17CĐMN-B | B1 | ||||||||||||||
47 | 4 | Phạm Thị Thu Hà | 29 | 171101160188 | 17CĐSN-MNĐB | A2 | ||||||||||||||
48 | 5 | Phạm Thị Thu Hà | 30 | 171101160232 | 17CĐSN-MNTA | B1 | ||||||||||||||
49 | 6 | Trần Thị Thu Hà | 31 | 171101160048 | 17CĐSN-MNĐB | A2 | ||||||||||||||
50 | 7 | Trịnh Thị Thu Hà | 32 | 171101021107 | 17CĐMN-ĐCD | A2 | ||||||||||||||
51 | 8 | Trần Thị Hải | 33 | 171101160196 | 17CĐSN-CTXH | A2 | ||||||||||||||
52 | 9 | Đinh Thu Hằng | 34 | 171101010483 | 17CĐMN-A | B1 | ||||||||||||||
53 | 10 | Lê Thị Thúy Hằng | 35 | 171101021109 | 17CĐMN-ĐCD | A2 | ||||||||||||||
54 | 11 | Vũ Thu Hằng | 36 | 171101021108 | 17CĐMN-ĐCD | A2 | ||||||||||||||
55 | 12 | Nguyễn Mỹ Hạnh | 37 | 171101010521 | 17CĐMN-B | B1 | ||||||||||||||
56 | 13 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 38 | 171101021110 | 17CĐMN-ĐCD | A2 | ||||||||||||||
57 | 14 | Phạm Thị Hạnh | 39 | 171101160003 | 17CĐSN-MNTA | B1 | ||||||||||||||
58 | 15 | Nguyễn Thị Hảo | 40 | 171101160091 | 17CĐSN-MNĐB | A2 | ||||||||||||||
59 | 16 | Nguyễn Thị Hậu | 41 | 171101010576 | 17CĐMN-C | B1 | ||||||||||||||
60 | 17 | Chu Thanh Hiền | 42 | 171101160171 | 17CĐSN-MNAN | A2 | ||||||||||||||
61 | 18 | Đinh Thị Thu Hiền | 43 | 171101010619 | 17CĐMN-D | B1 | ||||||||||||||
62 | 19 | Nguyễn Thị Hiền | 44 | 171101021111 | 17CĐMN-ĐCD | A2 | ||||||||||||||
63 | 20 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 45 | 171101010650 | 17CĐMN-E | B1 | ||||||||||||||
64 | 21 | Nguyễn Thu Hiền | 46 | 171101160128 | 17CĐSN-MNĐB | A2 | ||||||||||||||
65 | 22 | Đặng Thị Hoa | 47 | 171101010609 | 17CĐMN-D | B1 | ||||||||||||||
66 | 23 | Lò Thị Hoa | 48 | 171101010688 | 17CĐMN-C | B1 | ||||||||||||||
67 | 24 | Nguyễn Thị Hoa | 49 | 171101010540 | 17CĐMN-B | B1 | ||||||||||||||
68 | 25 | Vũ Thu Hoài | 50 | 171101160072 | 17CĐSN-MNĐB | A2 | ||||||||||||||
69 | 26 | Đỗ Thị Hồng | 51 | 171101010574 | 17CĐMN-C | B1 | ||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||
74 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||
75 | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||
76 | DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH 04/7/2020 | |||||||||||||||||||
77 | Phòng thi: 03 | P.Đa chức năng | ||||||||||||||||||
78 | TT | HỌ TÊN | SBD | MÃ SV | LỚP | GHI CHÚ | ||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||
80 | 1 | Hà Thị Hồng | 52 | 171101010538 | 17CĐMN-B | B1 | ||||||||||||||
81 | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hồng | 53 | 171101010652 | 17CĐMN-E | B1 | ||||||||||||||
82 | 3 | Lê Thị Huế | 54 | 171101160150 | 17CĐSN-MNĐB | A2 | ||||||||||||||
83 | 4 | Nguyễn Thị Huế | 55 | 171101160214 | 17CĐSN-MNĐB | A2 | ||||||||||||||
84 | 5 | Vũ Thị Huế | 56 | 171101010566 | 17CĐMN-C | B1 | ||||||||||||||
85 | 6 | Đậu Thị Huệ | 57 | 171101010479 | 17CĐMN-A | B1 | ||||||||||||||
86 | 7 | Quách Thị Huệ | 58 | 171101010502 | 17CĐMN-A | B1 | ||||||||||||||
87 | 8 | Đặng Thị Thu Hương | 59 | 171101010484 | 17CĐMN-A | B1 | ||||||||||||||
88 | 9 | Đỗ Thị Hương | 60 | 171101160041 | 17CĐSN-MNMT | A2 | ||||||||||||||
89 | 10 | Đỗ Thị Mai Hương | 61 | 171101010628 | 17CĐMN-D | B1 | ||||||||||||||
90 | 11 | Đồng Thanh Hương | 62 | 171101010468 | 17CĐMN-A | B1 | ||||||||||||||
91 | 12 | Ngô Thị Mai Hương | 63 | 171101160169 | 17CĐSN-MNĐB | A2 | ||||||||||||||
92 | 13 | Quách Thị Thu Hương | 64 | 171101160191 | 17CĐSN-MNĐB | A2 | ||||||||||||||
93 | 14 | Trần Thị Thu Hương | 65 | 171101021112 | 17CĐMN-ĐCD | A2 | ||||||||||||||
94 | 15 | Vũ Lan Hương | 66 | 171101010474 | 17CĐMN-A | B1 | ||||||||||||||
95 | 16 | Vương Thị Lan Hương | 67 | 171101010469 | 17CĐMN-A | B1 | ||||||||||||||
96 | 17 | Đào Thị Minh Hường | 68 | 171101010643 | 17CĐMN-E | B1 | ||||||||||||||
97 | 18 | Nguyễn Thị Hường | 69 | 171101160193 | 17CĐSN-MNĐB | A2 | ||||||||||||||
98 | 19 | Nguyễn Thu Hường | 70 | 171101010342 | 17CĐMN-C | B1 | ||||||||||||||
99 | 20 | Nguyễn Thị Thu Huyên | 71 | 171101010492 | 17CĐMN-A | B1 | ||||||||||||||
100 | 21 | Đỗ Thị Thu Huyền | 72 | 171101160139 | 17CĐSN-MNĐB | A2 |