A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lưu ý: Mọi thắc mắc SV liên hệ cô Phương 0983919273 hoặc tại VP Trung tâm Đào tạo Bồi dưỡng kiến thức trong vòng 03 ngày kể từ ngày có kết quả | |||||||||||||||||||||||||
2 | Phòng thi: 503N, 504N, 505N, 506N | Ngày thi: 20/06/2020 | ||||||||||||||||||||||||
3 | STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp | Điểm | Điểm quy đổi /10 | Kết luận | |||||||||||||||||||
4 | Nghe /10 | Đọc-Viết /20 | Nói /10 | |||||||||||||||||||||||
5 | 1 | Cao Thị Hoài Anh | 171101160256 | 17CĐSN-MNTA | 3 | 10 | 7 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
6 | 2 | Đào Thị Ngọc Anh | 171101010475 | 17CĐMN-A | 4 | 10 | 6.5 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
7 | 3 | Nguyễn Quỳnh Anh | 171101010610 | 17CĐMN-D | 3 | 14 | 7 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
8 | 4 | Nguyễn Thị Hà Anh | 171101010670 | 17CĐMN-E | 1 | 13 | 6.5 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
9 | 5 | Trần Thị Minh Ánh | 171101010509 | 17CĐMN-A | 2 | 15 | 6 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
10 | 6 | Hà Kiều Chinh | 171101160044 | 17CĐSN-MNTA | 4 | 13 | 7.5 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
11 | 7 | Nguyễn Kiều Chinh | 171101010470 | 17CĐMN-A | 1 | 12 | 5 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
12 | 8 | Lê Thị Diệu | 161101040131 | 16CĐSN-MNÂN | 4 | 11 | 5 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
13 | 9 | Nguyễn Tiên Dung | 171101010368 | 17CĐMN-E | 1 | 13 | 5.5 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
14 | 10 | Lê Thị Hương Duyên | 171102010170 | 17CĐĐB | 1 | 14 | 4 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
15 | 11 | Nguyễn Thị Châu Giang | 171101010645 | 17CĐMN-E | 1 | 12 | 6 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
16 | 12 | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | 171101160039 | 17CĐSN-MNTA | 5 | 13 | 8 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
17 | 13 | Đặng Thị Thu Hà | 171101010660 | 17CĐMN-E | 1 | 12 | 7 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
18 | 14 | Phạm Thị Thu Hà | 171101160232 | 17CĐSN-MNTA | 4 | 12.5 | 7.5 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
19 | 15 | Đinh Thu Hằng | 171101010483 | 17CĐMN-A | 4 | 10.5 | 5 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
20 | 16 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 171101160040 | 17CĐSN-MNTA | 4 | 14 | 8 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
21 | 17 | Nguyễn Thúy Hằng | 161101160030 | 17CĐSN-MNTA | 4 | 13 | 7 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
22 | 18 | Phạm Thị Hạnh | 171101160003 | 17CĐSN-MNTA | 3 | 13 | 7 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
23 | 19 | Trịnh Thị Hạnh | 171101010692 | 17CĐMN-A | 1 | 9 | 4.5 | 4 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
24 | 20 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 171101010650 | 17CĐMN-E | 5 | 12 | 4.5 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
25 | 21 | Thân Thúy Hiền | 171101160155 | 17CĐSN-MNTA | 4 | 13 | 7.5 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
26 | 22 | Trần Thị Kim Hoa | 171101160027 | 17CĐSN-MNTA | 4 | 12 | 7.5 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
27 | 23 | Nguyễn Thị Thanh Hồng | 171101010652 | 17CĐMN-E | 3 | 11 | 8 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
28 | 24 | Đậu Thị Huệ | 171101010479 | 17CĐMN-A | 1 | 12 | 6 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
29 | 25 | Quách Thị Huệ | 171101010502 | 17CĐMN-A | 1 | 14 | 5 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
30 | 26 | Bùi Việt Hùng | 171106010025 | 17CĐÂN | 1 | 12 | 5 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
31 | 27 | Đặng Thị Thu Hương | 171101010484 | 17CĐMN-A | 4 | 10 | 6 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
32 | 28 | Vũ Lan Hương | 171101010474 | 17CĐMN-A | 5 | 15 | 6 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
33 | 29 | Vũ Thị Diễm Hương | 171106010022 | 17CĐÂN | 4 | 6 | 5 | 4 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
34 | 30 | Vương Thị Lan Hương | 171101010469 | 17CĐMN-A | 3 | 15 | 7 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
35 | 31 | Phạm Thị Thanh Hường | 171101160120 | 17CĐSN-MNTA | 6 | 19 | 8 | 8 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
36 | 32 | Nguyễn Thị Thu Huyên | 171101010492 | 17CĐMN-A | 5 | 16 | 6 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
37 | 33 | Hà Thanh Huyền | 171101160216 | 17CĐSN-MNTA | 7 | 19 | 9 | 9 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
38 | 34 | Nguyễn Khánh Huyền | 171102010132 | 17CĐĐB | 4 | 10 | 7 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
39 | 35 | Phạm Thị Thanh Huyền | 171101010472 | 17CĐMN-A | 5 | 16 | 6 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
40 | 36 | Phan Thu Huyền | 171101160142 | 17CĐSN-MNTA | 4 | 19 | 6 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
41 | 37 | Trương Thị Bích Huyền | 171101160223 | 17CĐSN-MNTA | 6 | 18 | 6 | 8 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
42 | 38 | Dương Thị Lan | 171102010142 | 17CĐĐB | 4 | 17 | 5 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
43 | 39 | Nguyễn Thị Lê | 171101010671 | 17CĐMN-E | 6 | 15 | 6 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
44 | 40 | Lê Phương Linh | 161101100130 | 17CĐSN-MNTA | 7 | 19 | 8.5 | 9 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
45 | 41 | Lê Thị Linh | 171101010473 | 17CĐMN-A | 2 | 15 | 9 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
46 | 42 | Lê Thị Thùy Linh | 161101090038 | 16CĐSN-QLVP | 4 | 15 | 6 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
47 | 43 | Nguyễn Nhật Linh | 171101160247 | 17CĐSN-MNTA | 8 | 18 | 7.5 | 8 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
48 | 44 | Nguyễn Quang Linh | 171106010024 | 17CĐÂN | 8 | 18 | 5 | 8 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
49 | 45 | Nguyễn Thị Linh | 171101160148 | 17CĐSN-MNTA | 8 | 18 | 8 | 9 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
50 | 46 | Nguyễn Thùy Linh | 161101090034 | 16CĐSN-QLVP | 2 | 15 | 6.5 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
51 | 47 | Trần Mỹ Linh | 171101160154 | 17CĐSN-MNTA | 8 | 18 | 9 | 9 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
52 | 48 | Puih Lúi | 161201120260 | 16LTMN-08A2 | 1 | 14 | 7 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
53 | 49 | Nguyễn Thị Minh Lý | 171102010161 | 17CĐĐB | 3 | 14 | 5 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
54 | 50 | Hồ Thị Bích Mai | 171101160177 | 17CĐSN-MNTA | 5 | 16 | 7 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
55 | 51 | Tống Thị Mến | 171101010663 | 17CĐMN-E | 1 | 16 | 8 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
56 | 52 | Đặng Thị Ngọc Minh | 161101090052 | 16CĐSN-QLVP | 3 | 8 | 6 | 4 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
57 | 53 | Nguyễn Thị Nga | 171101010496 | 17CĐMN-A | 1 | 14 | 7 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
58 | 54 | Vũ Thị Ánh Nga | 171101010656 | 17CĐMN-E | 1 | 13 | 7.5 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
59 | 55 | Đàm Thị Kiều Ngân | 171101010678 | 17CĐMN-E | 2 | 15 | 7 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
60 | 56 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 171101010508 | 17CĐMN-A | 1 | 14 | 7 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
61 | 57 | Phạm Thị Ngân | 171101010675 | 17CĐMN-E | 4 | 17 | 6.5 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
62 | 58 | Đoàn Thị Thu Ngoan | 171101010497 | 17CĐMN-A | 4 | 16 | 7.5 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
63 | 59 | Lê Thị Ngoan | 171101010668 | 17CĐMN-E | 2 | 12 | 7.5 | 5 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
64 | 60 | Trần Thị Thảo Ngoan | 161102010088 | 17CĐĐB | 5 | 15 | 7 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
65 | 61 | Lý Hồng Ngọc | 171101160016 | 17CĐSN-MNTA | 4 | 19 | 6 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
66 | 62 | Nguyễn Bảo Ngọc | 171101010669 | 17CĐMN-E | 2 | 13 | 7.5 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
67 | 63 | Nguyễn Thị Thu Ngọc | 171102010134 | 17CĐĐB | 4 | 14 | 6 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
68 | 64 | Trần Thị Ngọc | 171101010499 | 17CĐMN-A | 2 | 17 | 7 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
69 | 65 | Nguyễn Thị Lý Nhân | 171101160014 | 17CĐSN-MNTA | 4 | 18 | 6 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
70 | 66 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 171101010495 | 17CĐMN-A | 4 | 17 | 8 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
71 | 67 | Nguyễn Thị Nhung | 171101010467 | 17CĐMN-A | 4 | 17 | 7 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
72 | 68 | Phạm Thị Kiều Oanh | 171101010662 | 17CĐMN-E | 2 | 19 | 6 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
73 | 69 | Đặng Thị Minh Phương | 171101010653 | 17CĐMN-E | 4 | 19 | 7 | 8 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
74 | 70 | Đào Thị Thu Phương | 171101010482 | 17CĐMN-A | 5 | 18 | 7.5 | 8 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
75 | 71 | Hà Lâm Phương | 171101160195 | 17CĐSN-MNTA | 4 | 17 | 8.5 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
76 | 72 | Ngô Thu Phương | 171101010009 | 17CĐMN-A | 2 | 13 | 8.5 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
77 | 73 | Phan Thanh Phương | 171102010156 | 17CĐĐB | 5 | 15 | 8.5 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
78 | 74 | Hoàng Thị Quyên | 171101010493 | 17CĐMN-A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | ||||||||||||||||||
79 | 75 | Vũ Thị Hồng Quyên | 171101160168 | 17CĐSN-MNTA | 5 | 20 | 9 | 9 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
80 | 76 | Bùi Thúy Quỳnh | 171101010476 | 17CĐMN-A | 5 | 20 | 8 | 8 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
81 | 77 | Dương Thị Quỳnh | 171101160211 | 17CĐSN-MNTA | 5 | 19 | 6.5 | 8 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
82 | 78 | Nguyễn Thị Quỳnh | 171101010510 | 17CĐMN-A | 3 | 15 | 6 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
83 | 79 | Cao Thị Ánh Sao | 171101010503 | 17CĐMN-A | 4 | 16 | 6.5 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
84 | 80 | Nguyễn Thị Sen | 161101100111 | 17CĐSN-MNTA | 4 | 16 | 8 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
85 | 81 | Đặng Thị Tâm | 171101160029 | 17CĐSN-MNTA | 3 | 14 | 7 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
86 | 82 | Lê Thị Thanh Tâm | 171101160241 | 17CĐSN-MNTA | 1 | 13 | 8 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
87 | 83 | Ngô Thị Thanh Tâm | 171101010666 | 17CĐMN-E | 3 | 14 | 6.5 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
88 | 84 | Trịnh Thị Thanh | 171101010486 | 17CĐMN-A | 4 | 14 | 6 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
89 | 85 | Dương Thị Thảo | 171101160147 | 17CĐSN-MNTA | 3 | 14 | 7 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
90 | 86 | Nguyễn Phương Thảo | 171101160105 | 17CĐSN-MNTA | 4 | 14 | 8 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
91 | 87 | Nguyễn Hoàng Thi | 171106010029 | 17CĐÂN | 3 | 9 | 5.5 | 4 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
92 | 88 | Hà Thị Phương Thơm | 171101010478 | 17CĐMN-A | 4 | 13 | 6.5 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
93 | 89 | Khổng Thị Minh Thư | 171101160058 | 17CĐSN-MNTA | 5 | 14 | 7 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
94 | 90 | Mai Thị Thư | 171106010026 | 17CĐÂN | 2 | 15 | 8 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
95 | 91 | Đồng Thanh Thương | 171101010468 | 17CĐMN-A | 4 | 14 | 6 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
96 | 92 | Phạm Thị Thương Thương | 161101150001 | 16CĐSN-MT | 4 | 13 | 8 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
97 | 93 | Nguyễn Minh Thúy | 171101010489 | 17CĐMN-A | 6 | 15 | 7 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
98 | 94 | Thái Thị Xuân Trà | 171101010655 | 17CĐMN-E | 4 | 15 | 7 | 7 | Bậc 3 | |||||||||||||||||
99 | 95 | Đinh Thu Trang | 171101010487 | 17CĐMN-A | 4 | 12 | 8 | 6 | Bậc 2 | |||||||||||||||||
100 | 96 | Hoàng Thu Trang | 171101160137 | 17CĐSN-MNTA | 4 | 10 | 8 | 6 | Bậc 2 |