A | B | C | E | F | G | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |||||||||||
3 | PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC | |||||||||||
4 | ||||||||||||
5 | LỊCH ÔN TẬP THI CUỐI KỲ (KHÓA 15) | |||||||||||
6 | HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2020 - 2021 | |||||||||||
7 | Học trong tuần bắt đầu từ ngày 29/3 đến ngày 04/4/2021 | |||||||||||
8 | STT | Mã MH | Tên MH | Giảng Viên ôn tập | Khoá học | Khoa QL | Số tiết học mỗi buổi | Thời gian ôn buổi 1 (ghi rõ giờ bắt đầu ôn) | Thời gian ôn buổi 2 (ghi rõ giờ bắt đầu ôn) | MS Teams code | Hậu kiểm (Có dạy không? v.v.) | |
9 | 1 | CE005 | Giới thiệu ngành Kỹ Thuật Máy tính | Đoàn Duy | 15 | KTMT | 2 | 16h30 Thứ 4 ngày 31/03/2021 | 16h30 Thứ 5 ngày 01/04/2021 | kds39eq | x | |
10 | 2 | CS005 | Giới thiệu ngành Khoa học Máy tính | Lê Đình Duy | 15 | KHMT | 2 | 20h00 Thứ 7 ngày 03/04/2021 | ac7ds4u | x | ||
11 | 3 | EC005 | Giới thiệu ngành Thương mại Điện tử | Trình Trọng Tín | 15 | HTTT | 3 | 20h00 Thứ 5 ngày 01/04/2021 | 20h00 Thứ 6 ngày 02/04/2021 | bof2aun | x | |
12 | 4 | ENG01 | Anh văn 1 | Nguyễn Nữ Huyền Trang | 15 | TTNN | 3 | 30/03 (18h30 - 20h45) | 01/04 (18h30-20h45) | ENG01_EXAM REVIEW_HTRANG Code: gfzgmgv | x | |
13 | 5 | ENG02 | Anh văn 2 | Ngô Thị Mỹ Ngọc | 15 | TTNN | 3 | 30/03 (5h30-7h) | 01/04 (5h30-7h) | ENG_COURSE REVIEW Code: ofp9t7z | x | |
14 | 6 | ENG03 | Anh văn 3 | Võ Thị Thanh Lý | 15 | TTNN | 3 | Monday 18.30p.m - 20.45 p.m | Wednesday 19.30p.m - 21.45p.m | ENGLISH EXAM REVIEW COURSE. ENG.03 Code: 3pu7ucj | x | |
15 | 7 | ENG04 | Anh văn 4 | Tất Dương Khánh Linh | 15 | TTNN | 3 | Sunday(4/4/2021) period 123 (7h30-9h45) | Sunday (4/4/2021) Period 678 (13h-3h15) | ENGLISH EXAM REVIEW Code: t1xpb7c | x | |
16 | 8 | ENG05 | Anh văn 5 | Phạm Thị Kiều Tiên | 15 | TTNN | 3 | Saturday (3/4/2021) period 67 (13h-14h30) | Sunday (4/4/2021) Period 12 (7h30-9h) | Code: 7psuql2 | x | |
17 | 9 | ENGL1113 | Tiếng Anh I | Nguyễn Trang Nhung | 15 | HTTT | 3 | Thứ 5 (1/4) (từ 19h30-21h30) | Chủ nhật (4/4) (19h30-21h30) | ENGL1113.L11 - FINAL TEST REVIEW CODE: 5yyjlcs | x | |
18 | 10 | IS005 | Giới thiệu ngành Hệ thống Thông tin | Mai Xuân Hùng | 15 | HTTT | 3 | Thứ 3 ngày 30/03/2021, 19h-21h15 | code: euos1kj | x | ||
19 | 11 | IT001 | Nhập môn lập trình | Mai Tiến Dũng | 15 | KHMT | 4 | Thứ 2, ngày 29/03/2021, Tiết 4,5 | Thứ 4, ngày 31/03/2021, Tiết 4,5 | mud350w | x | |
20 | 12 | IT010 | Tổ chức và cấu trúc máy tính | Hà Lê Hoài Trung | 15 | KTMT | 3 | 7h30 thứ 3 ngày 30/03/2021 | 7h30 thứ 6 ngày 02/04/2021 | 9m4qd21 | x | |
21 | 13 | IT012 | Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | Trương Văn Cương | 15 | KTMT | 4 | 7h30 thứ 3 ngày 30/03/2021 | 20h00, thứ 6 ngày 02/04/2021 | pztjyl0 | x | |
22 | 14 | MA003 | Đại số tuyến tính | Lê Huỳnh Mỹ Vân | 15 | BMTL | 4 | sáng thứ 7, tiết 1234, ngày 03-04-2021 | chiều thứ 7, tiết 6789, ngày 03-04-2021 | ÔN TẬP ĐSTT, Code: s0hwl0u | x | |
23 | 15 | MA006 | Giải tích | Hà Mạnh Linh | 15 | BMTL | 4 | sáng Chủ nhật, tiết 1234, ngày 04-04-2021 | chiều Chủ nhật, tiết 6789, ngày 04-04-2021 | 460rksv | x | |
24 | 16 | NT005 | Giới thiệu ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Trần Thị Dung | 15 | MMT&TT | 3 | 17h00 ngày thứ 4, 31/03/2021 | oz0sb47 | x | ||
25 | 17 | NT015 | Giới thiệu ngành An toàn Thông tin | Nguyễn Thanh Hòa | 15 | MMT&TT | 3 | 20h00 ngày thứ 5, 01/4/2021 | 7kbtieo | x | ||
26 | 18 | PH001 | Nhập môn điện tử | Lê Nguyễn Bảo Thư | 15 | BMTL | 4 | 7g45- 11h thứ hai ngày 29/3/2021 | 7g45 -11h thứ bảy ngày 3/4/2021 | ti6vylc | x | |
27 | 19 | PH002 | Nhập môn mạch số | Trần Quang Nguyên | 15 | KTMT | 4 | 16h30 thứ 5 ngày 01-4-2021 | 16h30 thứ 6 ngày 02-4-2021 | inpdm3j | x | |
28 | 20 | SS006 | Pháp luật đại cương | Huỳnh Thị Nam Hải | 15 | P.ĐTĐH | 4 | 18h15-21h15 (4 tiết) thứ 6 ngày 02/4/2021 | qmlo0a9 | x | ||
29 | 21 | SS007 | Triết học Mác – Lênin | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 15 | P.DTDH | 4 | 30/3/2021, từ 19h-21h | 31/3/2021, từ 19h-21h | a6eii9s | x | |
30 | ||||||||||||
31 | ||||||||||||
32 | ||||||||||||
33 | ||||||||||||
34 | ||||||||||||
35 | ||||||||||||
36 | ||||||||||||
37 | ||||||||||||
38 | ||||||||||||
39 | ||||||||||||
40 | ||||||||||||
41 | ||||||||||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
44 | ||||||||||||
45 | ||||||||||||
46 | ||||||||||||
47 | ||||||||||||
48 | ||||||||||||
49 | ||||||||||||
50 | ||||||||||||
51 | ||||||||||||
52 | ||||||||||||
53 | ||||||||||||
54 | ||||||||||||
55 | ||||||||||||
56 | ||||||||||||
57 | ||||||||||||
58 | ||||||||||||
59 | ||||||||||||
60 | ||||||||||||
61 | ||||||||||||
62 | ||||||||||||
63 | ||||||||||||
64 | ||||||||||||
65 | ||||||||||||
66 | ||||||||||||
67 | ||||||||||||
68 | ||||||||||||
69 | ||||||||||||
70 | ||||||||||||
71 | ||||||||||||
72 | ||||||||||||
73 | ||||||||||||
74 | ||||||||||||
75 | ||||||||||||
76 | ||||||||||||
77 | ||||||||||||
78 | ||||||||||||
79 | ||||||||||||
80 | ||||||||||||
81 | ||||||||||||
82 | ||||||||||||
83 | ||||||||||||
84 | ||||||||||||
85 | ||||||||||||
86 | ||||||||||||
87 | ||||||||||||
88 | ||||||||||||
89 | ||||||||||||
90 | ||||||||||||
91 | ||||||||||||
92 | ||||||||||||
93 | ||||||||||||
94 | ||||||||||||
95 | ||||||||||||
96 | ||||||||||||
97 | ||||||||||||
98 | ||||||||||||
99 | ||||||||||||
100 |