A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Họ và tên | Số báo danh | Phòng thi | Trường | Ngày sinh | Lớp | Column1 | Column2 | Column3 | Column4 | Column5 | Column6 | Column7 | ||||||||||||
2 | 200001 | Bùi Bình An | HP 200001 | HP - S1 | THCS Ngô Quyền | 8/5/2011 | 7C10 | |||||||||||||||||||
3 | 200002 | Đào Phú An | HP 200002 | HP - S1 | THCS Trần Phú - Kiến An | 11/5/2010 | 8B8 | |||||||||||||||||||
4 | 200003 | Đặng Đức An | HP 200003 | HP - S1 | THCS Lê Lợi - Hải An | 11/17/2010 | 8B9 | |||||||||||||||||||
5 | 200004 | Hoàng Hữu Hải An | HP 200004 | HP - S1 | THCS Lê Lợi - Hải An | 10/10/2011 | 7C5 | |||||||||||||||||||
6 | 200005 | Lê Ngọc Bảo An | HP 200005 | HP - S1 | THCS Trần Phú | 9/23/2011 | 7C3 | |||||||||||||||||||
7 | 200006 | Ninh Trần Minh An | HP 200006 | HP - S1 | THCS Quán Toan | 1/10/2010 | 8A5 | |||||||||||||||||||
8 | 200007 | Nguyễn Đỗ Thế An | HP 200007 | HP - S1 | THCS Lương Khánh Thiện | 10/2/2010 | 8A4 | |||||||||||||||||||
9 | 200008 | Nguyễn Huy Bảo An | HP 200008 | HP - S1 | THCS Lương Khánh Thiện | 7/29/2010 | 8A4 | |||||||||||||||||||
10 | 200009 | Nguyễn Mai Khánh An | HP 200009 | HP - S1 | THCS Trần Phú | 9/20/2011 | 7C1 | |||||||||||||||||||
11 | 200010 | Nguyễn Nam An | HP 200010 | HP - S1 | THCS Hồng Bàng | 11/3/2009 | 9A1 | |||||||||||||||||||
12 | 200011 | Nguyễn Tùng Khang An | HP 200011 | HP - S1 | THCS An Hưng | 11/16/2011 | 7B6 | |||||||||||||||||||
13 | 200012 | Phạm Huy An | HP 200012 | HP - S1 | THCS Ngô Quyền | 8/6/2011 | 7C10 | |||||||||||||||||||
14 | 200013 | Trần Bảo Anh | HP 200013 | HP - S1 | THCS Trần Phú | 4/19/2010 | 8B11 | |||||||||||||||||||
15 | 200014 | Trần Đình An | HP 200014 | HP - S1 | THCS Chu Văn An | 6/18/2009 | 9D8 | |||||||||||||||||||
16 | 200015 | Trần Hải An | HP 200015 | HP - S1 | THCS Đà Nẵng | 2/26/2010 | 8B1 | |||||||||||||||||||
17 | 200016 | Trần Tuệ An | HP 200016 | HP - S1 | THCS Trần Phú - Lê Chân | 9/18/2012 | 6D4 | |||||||||||||||||||
18 | 200017 | Vũ Anh An | HP 200017 | HP - S1 | THCS Trần Phú | 9/6/2011 | 7C1 | |||||||||||||||||||
19 | 200018 | Vũ Thành An | HP 200018 | HP - S1 | THCS Hồng Bàng | 7/30/2011 | 7A1 | |||||||||||||||||||
20 | 200019 | Lê Gia Ân | HP 200019 | HP - S1 | THCS Lương Khánh Thiện | 11/11/2011 | 7A9 | |||||||||||||||||||
21 | 200020 | Bùi Bá Quang Anh | HP 200020 | HP - S1 | THCS Tô Hiệu | 11/27/2009 | 9D7 | |||||||||||||||||||
22 | 200021 | Bùi Hải Anh | HP 200021 | HP - S1 | THCS Lê Lợi - An Dương | 6/26/2012 | 6A | |||||||||||||||||||
23 | 200022 | Bùi Hoàng Anh | HP 200022 | HP - S1 | THCS Lương Khánh Thiện | 2/28/2011 | 7A7 | |||||||||||||||||||
24 | 200023 | Bùi Hoàng Nam Anh | HP 200023 | HP - S1 | THCS Tô Hiệu | 3/8/2009 | 9D1 | |||||||||||||||||||
25 | 200024 | Bùi Mai Anh | HP 200024 | HP - S1 | THCS Đại Hà | 1/30/2011 | 7C | |||||||||||||||||||
26 | 200025 | Bùi Vũ Minh Anh | HP 200025 | HP - S2 | THCS Trần Phú - Lê Chân | 5/19/2010 | 8B5 | |||||||||||||||||||
27 | 200026 | Cao Đức Anh | HP 200026 | HP - S2 | THCS Lương Khánh Thiện | 9/20/2010 | 8A5 | |||||||||||||||||||
28 | 200027 | Cao Hà Anh | HP 200027 | HP - S2 | THCS Tô Hiệu | 30/11/2011 | 7B8 | |||||||||||||||||||
29 | 200028 | Dương Quốc Anh | HP 200028 | HP - S2 | THCS Ngô Quyền | 3/1/2010 | 8B8 | |||||||||||||||||||
30 | 200029 | Dương Tuấn Anh | HP 200029 | HP - S2 | THCS Lương Khánh Thiện | 8/25/2010 | 8A7 | |||||||||||||||||||
31 | 200030 | Đào Đức Anh | HP 200030 | HP - S2 | THCS An Hưng | 12/5/2010 | 8C4 | |||||||||||||||||||
32 | 200031 | Đào Quỳnh Anh | HP 200031 | HP - S2 | Đằng Lâm | 7/19/2010 | 8A3 | |||||||||||||||||||
33 | 200032 | Đào Việt Anh | HP 200032 | HP - S2 | THCS Vĩnh Niệm | 9/28/2010 | 8B5 | |||||||||||||||||||
34 | 200033 | Đinh Thị Hải Anh | HP 200033 | HP - S2 | THCS Lê Hồng Phong | 10/8/2011 | 7B5 | |||||||||||||||||||
35 | 200034 | Đoàn Nguyễn Hoàng Anh | HP 200034 | HP - S2 | THCS Tô Hiệu | 9/21/2010 | 8C3 | |||||||||||||||||||
36 | 200035 | Đoàn Phương Anh | HP 200035 | HP - S2 | THCS Lương Khánh Thiện | 6/25/2011 | 7A9 | |||||||||||||||||||
37 | 200036 | Đoàn Thị Mỹ Anh | HP 200036 | HP - S2 | THCS Trần Phú | 11/1/2012 | 6D1 | |||||||||||||||||||
38 | 200037 | Đỗ Duy Anh | HP 200037 | HP - S2 | THCS Tô Hiệu | 7/10/2010 | 8C9 | |||||||||||||||||||
39 | 200038 | Đỗ Văn Nhật Anh | HP 200038 | HP - S2 | THCS Ngọc Hải | 9/22/2012 | 6B | |||||||||||||||||||
40 | 200039 | Hoàng Minh Anh | HP 200039 | HP - S2 | THCS Trần Phú - Lê Chân | 3/14/2011 | 7C4 | |||||||||||||||||||
41 | 200040 | Lê Bảo Anh | HP 200040 | HP - S2 | THCS Tô Hiệu | 9/9/2010 | 8C9 | |||||||||||||||||||
42 | 200041 | Lê Phạm Hồng Anh | HP 200041 | HP - S2 | THCS Tô Hiệu | 8/30/2010 | 8C2 | |||||||||||||||||||
43 | 200042 | Lê Phương Anh | HP 200042 | HP - S2 | THCS Ngọc Hải | 10/10/2009 | 9B | |||||||||||||||||||
44 | 200043 | Lê Tuấn Anh | HP 200043 | HP - S2 | THCS Trần Phú | 8/27/2011 | 7C3 | |||||||||||||||||||
45 | 200044 | Ninh Nguyễn Hà Anh | HP 200044 | HP - S2 | THCS Trần Phú | 1/17/2011 | 7C1 | |||||||||||||||||||
46 | 200045 | Ngô Ngọc Anh | HP 200045 | HP - S2 | THCS Trần Phú | 9/11/2011 | 7C1 | |||||||||||||||||||
47 | 200046 | Nguyễn Đức Anh | HP 200046 | HP - S2 | THCS Lê Lợi - Hải An | 2/16/2011 | 7C5 | |||||||||||||||||||
48 | 200047 | Nguyễn Đức Anh | HP 200047 | HP - S2 | THCS Lương Khánh Thiện | 3/11/2010 | 8A3 | |||||||||||||||||||
49 | 200048 | Nguyễn Đức Nam Anh | HP 200048 | HP - S2 | THCS Trần Phú - Lê Chân | 10/29/2009 | 9A3 | |||||||||||||||||||
50 | 200049 | Nguyễn Hà Anh | HP 200049 | HP - S3 | THCS An Dương | 6/27/2010 | 8C5 | |||||||||||||||||||
51 | 200050 | Nguyễn Hải Anh | HP 200050 | HP - S3 | THCS Trần Phú - Lê Chân | 3/1/2010 | 8B7 | |||||||||||||||||||
52 | 200051 | Nguyễn Hoàng Anh | HP 200051 | HP - S3 | THCS Đà Nẵng | 11/11/2009 | 9A2 | |||||||||||||||||||
53 | 200052 | Nguyễn Hoàng Trâm Anh | HP 200052 | HP - S3 | THCS Nam Sơn | 8/17/2011 | 7B6 | |||||||||||||||||||
54 | 200053 | Nguyễn Kỳ Anh | HP 200053 | HP - S3 | TH-THCS Trường Thành | 3/22/2010 | 8B | |||||||||||||||||||
55 | 200054 | Nguyễn Khoa Hiệp Anh | HP 200054 | HP - S3 | THCS Trần Phú - Lê Chân | 1/26/2012 | 6D9 | |||||||||||||||||||
56 | 200055 | Nguyễn Lâm Anh | HP 200055 | HP - S3 | THCS Lương Khánh Thiện | 10/2/2010 | 8A7 | |||||||||||||||||||
57 | 200056 | Nguyễn Lê Diệu Anh | HP 200056 | HP - S3 | THCS Tô Hiệu | 7/17/2012 | 6A3 | |||||||||||||||||||
58 | 200057 | Nguyễn Mai Anh | HP 200057 | HP - S3 | THCS Trần Phú - Kiến An | 11/11/2010 | 8B1 | |||||||||||||||||||
59 | 200058 | Nguyễn Mai Anh | HP 200058 | HP - S3 | THCS Trần Phú - Lê Chân | 10/8/2012 | 6D14 | |||||||||||||||||||
60 | 200059 | Nguyễn Minh Anh | HP 200059 | HP - S3 | THCS Quang Trung | 8/20/2010 | 8B1 | |||||||||||||||||||
61 | 200060 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | HP 200060 | HP - S3 | THCS Trần Phú - Lê Chân | 8/10/2010 | 8B4 | |||||||||||||||||||
62 | 200061 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | HP 200061 | HP - S3 | THCS Trần Phú - Lê Chân | 4/7/2010 | 8B7 | |||||||||||||||||||
63 | 200062 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | HP 200062 | HP - S3 | THCS Quán Toan | 6/14/2010 | 8A2 | |||||||||||||||||||
64 | 200063 | Nguyễn Quỳnh Anh | HP 200063 | HP - S3 | THCS Đông Hải | 2/5/2010 | 8B12 | |||||||||||||||||||
65 | 200064 | Nguyễn Thị Kim Anh | HP 200064 | HP - S3 | THCS Trần Phú | 7/13/2012 | 6D8 | |||||||||||||||||||
66 | 200065 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | HP 200065 | HP - S3 | THCS Trần Phú - Lê Chân | 7/10/2012 | 6D9 | |||||||||||||||||||
67 | 200066 | Nguyễn Thu Anh | HP 200066 | HP - S3 | THCS Trần Phú | 7/5/2011 | 7C3 | |||||||||||||||||||
68 | 200067 | Nguyễn Thu Phương Anh | HP 200067 | HP - S3 | THCS Ngô Quyền | 3/24/2011 | 7C12 | |||||||||||||||||||
69 | 200068 | Nguyễn Thục Anh | HP 200068 | HP - S3 | THCS Trần Phú - Lê Chân | 10/11/2010 | 8B6 | |||||||||||||||||||
70 | 200069 | Nguyễn Việt Anh | HP 200069 | HP - S3 | THCS Chu Văn An | 3/28/2010 | 8C6 | |||||||||||||||||||
71 | 200070 | Nguyễn Việt Anh | HP 200070 | HP - S3 | THCS Vĩnh Niệm | 5/20/2010 | 8B3 | |||||||||||||||||||
72 | 200071 | Nguyễn Việt Anh | HP 200071 | HP - S3 | THCS Nam Sơn | 11/12/2010 | 8C1 | |||||||||||||||||||
73 | 200072 | Nguyễn Vũ Quỳnh Anh | HP 200072 | HP - S3 | THCS Trần Phú | 9/25/2012 | 6D1 | |||||||||||||||||||
74 | 200073 | Phạm Duy Anh | HP 200073 | HP - S4 | THCS Trần Phú - Lê Chân | 1/31/2010 | 8B7 | |||||||||||||||||||
75 | 200074 | Phạm Đức Anh | HP 200074 | HP - S4 | THCS Lê Lợi - Hải An | 8/15/2011 | 7C8 | |||||||||||||||||||
76 | 200075 | Phạm Đức Anh | HP 200075 | HP - S4 | THCS Lương Khánh Thiện | 1/11/2010 | 8A2 | |||||||||||||||||||
77 | 200076 | Phạm Ngọc Bảo Anh | HP 200076 | HP - S4 | THCS Trần Phú - Lê Chân | 12/12/2010 | 8B7 | |||||||||||||||||||
78 | 200077 | Phạm Tuấn Anh | HP 200077 | HP - S4 | THCS Trần Phú | 5/10/2011 | 7C6 | |||||||||||||||||||
79 | 200078 | Phạm Thế Anh | HP 200078 | HP - S4 | THCS Hồng Thái | 3/16/2009 | 9C | |||||||||||||||||||
80 | 200079 | Phạm Thế Anh | HP 200079 | HP - S4 | THCS Hồng Thái- Hải Phòng | 3/6/2009 | 9 | |||||||||||||||||||
81 | 200080 | Phạm Trang Anh | HP 200080 | HP - S4 | THCS Hồng Bàng | 11/21/2011 | 7A9 | |||||||||||||||||||
82 | 200081 | Phạm Việt Anh | HP 200081 | HP - S4 | THCS Lê Lợi - Hải An | 8/15/2011 | 7C8 | |||||||||||||||||||
83 | 200082 | Phùng Minh Anh | HP 200082 | HP - S4 | THCS Hồng Bàng | 8/9/2011 | 7A9 | |||||||||||||||||||
84 | 200083 | Trần Bảo Anh | HP 200083 | HP - S4 | THCS Trần Phú - Kiến An | 10/9/2010 | 8B1 | |||||||||||||||||||
85 | 200084 | Trần Đức Anh | HP 200084 | HP - S4 | THCS Lương Khánh Thiện | 11/3/2011 | 7A9 | |||||||||||||||||||
86 | 200085 | Trần Đức Anh | HP 200085 | HP - S4 | THCS Chu Văn An | 7/5/2010 | 8C7 | |||||||||||||||||||
87 | 200086 | Trần Hải Anh | HP 200086 | HP - S4 | THCS Lương Khánh Thiện | 2/4/2010 | 8A7 | |||||||||||||||||||
88 | 200087 | Trần Hoàng Anh | HP 200087 | HP - S4 | THCS Lê Lợi - An Dương | 8/8/2009 | 9A | |||||||||||||||||||
89 | 200088 | Trần Trúc Anh | HP 200088 | HP - S4 | THCS Lê Lợi - Hải An | 11/9/2012 | 6D14 | |||||||||||||||||||
90 | 200089 | Trần Vũ Đức Anh | HP 200089 | HP - S4 | THCS Trần Phú | 5/7/2011 | 7C6 | |||||||||||||||||||
91 | 200090 | Triệu Phương Anh | HP 200090 | HP - S4 | THCS Đà Nẵng | 12/19/2009 | 9A4 | |||||||||||||||||||
92 | 200091 | Trịnh Phương Anh | HP 200091 | HP - S4 | THCS Đà Nẵng | 9/3/2009 | 9A3 | |||||||||||||||||||
93 | 200092 | Trịnh Phương Anh | HP 200092 | HP - S4 | THCS Lương Khánh Thiện | 6/8/2011 | 7A8 | |||||||||||||||||||
94 | 200093 | Vũ Duy Anh | HP 200093 | HP - S4 | THCS Chu Văn An | 5/17/2011 | 7B12 | |||||||||||||||||||
95 | 200094 | Vũ Đức Anh | HP 200094 | HP - S4 | THCS Hồng Bàng | 3/20/2011 | 7A8 | |||||||||||||||||||
96 | 200095 | Vũ Hải Anh | HP 200095 | HP - S4 | THCS Lương Khánh Thiện | 12/16/2011 | 7A8 | |||||||||||||||||||
97 | 200096 | Vũ Hải Anh | HP 200096 | HP - S4 | THCS Tô Hiệu | 1/20/2010 | 8C1 | |||||||||||||||||||
98 | 200097 | Vũ Hoàng Anh | HP 200097 | HP - S5 | THCS Trần Phú | 4/30/2012 | 6D3 | |||||||||||||||||||
99 | 200098 | Vũ Hoàng Anh | HP 200098 | HP - S5 | THCS Trần Phú - Lê Chân | 4/15/2010 | 8B6 | |||||||||||||||||||
100 | 200099 | Vũ Nguyễn Diệp Anh | HP 200099 | HP - S5 | THCS Hồng Bàng | 12/6/2011 | 7A11 |