ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Danh sách trúng tuyển đại học VB2 và đại học liên thông năm 2019 (đợt 1)
2
SttMHSHọ Tên Năm sinhTỉnhChuyên ngành trúng tuyểnTrình độNhóm học theo đề ánGhi chú
3
182Nguyễn VănHuy4/7/1997Ninh BìnhCông nghệ chế tạo máyCĐ-ĐH1
4
2105Trương CôngĐịnh3/1/1998Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửCĐ-ĐH3
5
387Cao VănHoàng10/13/1990Nghệ AnCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửCĐ-ĐH1
6
4100Nguyễn ThếHuệ3/22/1991Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửCĐ-ĐH3
7
581Nguyễn TiếnAnh2/26/1985Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điều khiểnCĐ-ĐH3
8
695Đào KimCương1/28/1990Lào CaiCông nghệ kỹ thuật điều khiểnCĐ-ĐH3Ko nhập học
9
794Nguyễn QuốcĐức7/29/1993Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điều khiểnCĐ-ĐH1
10
8128Nguyễn VănHải10/22/1997Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điều khiểnCĐ-ĐH3
11
95Trần TrungKiên11/4/1998Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điều khiểnCĐ-ĐH3
12
10129Nguyễn HảiThịnh2/23/1998Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điều khiểnCĐ-ĐH3
13
116Đinh TiếnThụ8/15/1984Ninh BìnhCông nghệ kỹ thuật điều khiểnCĐ-ĐH3
Chuyển sang HTĐ
19710110052D14LTH1
14
1211Đinh Tuấn4/15/1997Hà NamCông nghệ kỹ thuật điều khiểnCĐ-ĐH3
15
1378Trương CôngChương3/10/1976Hà NộiCông nghệ phần mềmCĐ-ĐH1
16
14111Phạm TuấnCường4/21/1993Hòa BìnhCông nghệ phần mềmCĐ-ĐH3
17
15109Tô XuânHiếu6/27/1998Hà NộiCông nghệ phần mềmCĐ-ĐH1
18
1686Nguyễn NgọcQuang3/12/1994Vĩnh PhúcCông nghệ phần mềmCĐ-ĐH3
19
1788Nguyễn DuyBình11/10/1989Hà NộiĐiện tử viễn thôngCĐ-ĐH3
20
18103Hà DuyNam10/2/1994Hà NộiĐiện tử viễn thôngCĐ-ĐH3
21
1941Nguyễn NgọcAnh3/12/1991Thái BìnhHệ thống điệnCĐ-ĐH1
22
2050Hồ TuấnAnh7/25/1997Thanh HóaHệ thống điệnCĐ-ĐH1
23
2170Nguyễn TuấnAnh2/20/1995Hà TĩnhHệ thống điệnCĐ-ĐH3
24
22122Nguyễn VănBảo4/10/1992Hải DươngHệ thống điệnCĐ-ĐH3
25
2317Nguyễn ThanhBình5/14/1997Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH3
26
24104Lê ThanhBình9/16/1977Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH2
27
25121Trần QuyếtChiến9/13/1997Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
28
2665Nguyễn ThànhChung10/8/1996Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
29
27108Phạm HồngCông3/11/1987Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
30
2825Chu VănCường9/26/1996Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
31
2926Hoàng QuốcCường11/9/1991Cao BằngHệ thống điệnCĐ-ĐH1
32
30115Trần TrọngCường8/9/1996Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
33
3151Lương HoàngDanh10/28/1994Nghệ AnHệ thống điệnCĐ-ĐH1
34
3269Nguyễn VănĐiệp1/15/1990Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
35
3324Trần ĐứcDự3/25/1993Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH3
36
3480Nguyễn TiếnDũng10/20/1997Nam ĐịnhHệ thống điệnCĐ-ĐH1
37
3553Vũ MinhHải6/17/1997Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
38
36110Nguyễn ĐứcHải4/2/1986Hà TínhHệ thống điệnCĐ-ĐH1
39
3764Vũ HuyHoàng11/15/1996Nam ĐịnhHệ thống điệnCĐ-ĐH1
40
3863Đỗ ĐìnhHùng7/20/1996Bắc NinhHệ thống điệnCĐ-ĐH1
41
3976Lê TrọngHùng11/16/1997Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH3
42
4097Tạ MạnhHùng8/20/1985Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
43
41113Trần DuyHùng9/6/1997Ninh BìnhHệ thống điệnCĐ-ĐH1
44
4227Phạm VănHưng5/4/1985Hà NamHệ thống điệnCĐ-ĐH1
45
4347Trần ThanhHưng7/29/1997Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH3
46
4462Chu ViệtHưng1/25/1991Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
47
4566Bùi VănHưng1/6/1996Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
48
4677Tăng HữuHưng12/25/1996Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
49
4790Tạ MạnhHưng5/27/1994Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
50
4852Nguyễn VănHuy12/27/1997Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
51
49124Phùng ĐứcKiên8/12/1996Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
52
5031Đỗ QuangLinh11/17/1994Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH3
53
5174Nguyễn VănLong2/21/1991Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
54
5299Nguyễn MinhLương11/9/1996Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
55
532Dương VănLưu9/17/1992Ninh BìnhHệ thống điệnCĐ-ĐH3
56
5444Phạm HùngMạnh12/20/1991Thanh HóaHệ thống điệnCĐ-ĐH1
57
5561Nguyễn QuangMinh10/24/1989Yên BáiHệ thống điệnCĐ-ĐH3
58
56120Nguyễn NhưMười4/13/1997Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH3
59
5733Trần DanhNam25/02/1993Hải PhòngHệ thống điệnCĐ-ĐH3
60
5821Bùi ThịNhâm1/2/1984Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH3
61
5985Nguyễn BáPhú2/28/1998Hà GiangHệ thống điệnCĐ-ĐH3
62
60112Nguyễn GiaPhượng11/19/1991Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
63
6110Cao NhưSơn11/26/1991Ninh BìnhHệ thống điệnCĐ-ĐH1
64
6239Nguyễn GiaSơn5/20/1996Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH3
65
6322Nguyễn VănTâm7/21/1983Hải DươngHệ thống điệnCĐ-ĐH1
66
6437Phạm TrọngTân3/1/1994Thái BìnhHệ thống điệnCĐ-ĐH3
67
6568Nguyễn TiếnThành9/21/1997Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
68
66101Bùi VănThịnh8/10/1994Phú ThọHệ thống điệnCĐ-ĐH1
69
67106Lê ViếtTriệu11/29/1997Quảng NgãiHệ thống điệnCĐ-ĐH1
70
68118Phạm HuyTùng5/22/1998Hải DươngHệ thống điệnCĐ-ĐH2
71
6916Nguyễn VănTuyền9/2/1993Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH3
72
70130Võ QuốcViệt3/20/1988Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH3
73
713Đào ĐứcVinh12/25/1995Hải DươngHệ thống điệnCĐ-ĐH3
74
7275Phạm ThếVinh8/13/1989Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH3
75
73117Mai QuangVinh10/13/1998Hà NộiHệ thống điệnCĐ-ĐH3
76
7479Trương Đức5/24/1996Hà NamHệ thống điệnCĐ-ĐH2
77
7534Nguyễn Thị ThuLan4/15/1992Hà NộiKế toánCĐ-ĐH3SV ko nhập học
78
76114Đào ThịQuỳnh2/27/1998Hà NộiKế toánCĐ-ĐH1SV ko nhập học
79
77107Lê ThịThủy1/28/1995Hà NộiKế toánCĐ-ĐH1SV ko nhập học
80
7814Nguyễn ThànhCông7/12/1996Hà NộiKỹ thuật điện tửCĐ-ĐH1Không có SV
81
79119Dương ThịLoan8/25/1997Hà NộiQuản trị doanh nghiệpCĐ-ĐH3
82
80123Trần VănThắng1/15/1998Phú ThọĐiện công nghiệp và dân dụngTC-DH1x
83
81131Trần XuânToàn2/18/2001Nam ĐịnhĐiện công nghiệp và dân dụngTC-DH3Ko nhập học
84
82126Nguyễn Thị MinhPhương1/16/1994Bắc NinhHệ thống điệnTC-DH1Ko nhập học
85
83125Nguyễn BáQuân9/25/1998Bắc NinhHệ thống điệnTC-DH1Ko nhập học
86
8442Hoàng QuốcQuận4/6/1993Hà NộiHệ thống điệnTC-DH1x
87
8538Nguyễn Văn1/22/1988Bắc NinhHệ thống điệnTC-DH3Ko nhập học
88
8623Nguyễn ĐìnhTuấn9/26/1990Hà NộiHệ thống điệnTC-DH3x
89
8760Đỗ TuấnNghĩa4/23/1991Hà NộiCông nghệ phần mềmVB23Ko nhập học
90
8893Nguyễn HữuVinh2/6/1995Thanh HóaCông nghệ phần mềmVB23
91
898Lê VănAn9/2/1986Hà NộiHệ thống điệnVB23
92
9043Lê VănBình6/11/1978Hà NộiHệ thống điệnVB23
93
9192Trịnh VănĐoàn4/29/1982Hà NộiHệ thống điệnVB23
94
9284Nguyễn VănDoanh1/5/1967Hà NộiHệ thống điệnVB23
95
9355Nguyễn Thị ThuDung11/13/1984Hà NộiHệ thống điệnVB23
96
9456Nguyễn ThùyDung12/10/1988Hà NộiHệ thống điệnVB23
97
9548Đinh TháiHùng9/26/1981Hà NộiHệ thống điệnVB23
98
9689Nguyễn MạnhHùng12/13/1988Hà NộiHệ thống điệnVB23
99
9729Hoa VănHưng2/6/1992Cao BằngHệ thống điệnVB23
100
9859Lương Thị MinhLệ10/24/1985Hà NộiHệ thống điệnVB23