A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | 00 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 10 | 13 | Ghi chú | Tên lớp | |||||||||||
2 | 19 | 2301000037 | Trần Thị Diệu | Linh | 27/11/2005 | x | K | x | x | x | Thiếu: TNTT (Kiểm tra lại) | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng pháp) | ||||||||||||||
3 | 2 | 2301040029 | Nguyễn Đình | Dũng | 30/09/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Công nghệ Thông tin | ||||||||||||||
4 | 11 | 2301040046 | Hoàng Trung | Đức | 12/02/2005 | x | K | x | x | x | Không có hồ sơ; CNTN.CC | Công nghệ Thông tin | Mã hồ sơ | Tên hồ sơ | ||||||||||||
5 | 6 | 2301040060 | Nguyễn Quốc | Hào | 03/08/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Công nghệ Thông tin | ||||||||||||||
6 | 24 | 2301040188 | Thân Thành | Trung | 12/09/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Công nghệ Thông tin | 000 | Giấy chứng nhận KQT - THPTQG (bản gốc) | ||||||||||||
7 | 11 | 2301140030 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 17/06/2005 | x | K | x | x | x | Thiếu: TNTT | Công nghệ Thông tin - Chất lượng cao | ||||||||||||||
8 | 21 | 2301140078 | Lê Trường | Phước | 05/10/2005 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Công nghệ Thông tin - Chất lượng cao | 001 | Bằng tốt nghiệp THPT, BTVH (công chứng) | ||||||||||||
9 | 29 | 2301140079 | Dương Văn | Phương | 05/06/2005 | x | K | x | x | x | Thiếu: TNTT | Công nghệ Thông tin - Chất lượng cao | 002 | Giấy CNTN tạm thời | ||||||||||||
10 | 36 | 2301140098 | Vũ Quang | Tuấn | 02/10/2005 | x | K | x | x | x | Thiếu: TNTT | Công nghệ Thông tin - Chất lượng cao | 003 | Bản sao công chứng Học bạ THPT | ||||||||||||
11 | 8 | 2304000021 | Lương Thị Thùy | Dung | 29/07/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Quản trị Kinh doanh | 004 | Giấy khai sinh (công chứng) | ||||||||||||
12 | 13 | 2304000037 | Phạm Minh | Hòa | 06/03/2005 | x | x | x | K | Thiếu: KS | Quản trị Kinh doanh | 005 | Ảnh thẻ 3x4 | |||||||||||||
13 | 23 | 2304000058 | Đinh Hoàng | Mai | 31/08/2005 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Quản trị Kinh doanh | 006 | Giấy tờ xác nhận ưu tiên (công chứng) | ||||||||||||
14 | 16 | 2304000060 | Nguyễn Huệ | Minh | 05/08/2005 | K | x | x | x | x | Đã nộp bổ sung | Quản trị Kinh doanh | 007 | Giấy giới thiệu di chuyển đăng ký nghĩa vụ quân sự | ||||||||||||
15 | 1 | 2304010001 | Phạm Thúy | An | 27/05/2005 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Kế toán | 008 | Bản sao giấy chứng nhận đăng ký nghĩa vụ quân sự | ||||||||||||
16 | 10 | 2304010026 | Ngô Thị Ánh | Dương | 24/09/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Kế toán | 009 | Chứng minh thư (công chứng) | ||||||||||||
17 | 22 | 2304010065 | Trần Hằng | Nga | 16/09/2005 | x | x | x | K | x | Thiếu: KS | Kế toán | 010 | Chứng chỉ IELTS | ||||||||||||
18 | 4 | 2304040016 | Đỗ Ngọc | Diệp | 05/06/2005 | x | K | x | x | x | Thiếu: TNTT | Tài chính Ngân hàng | 011 | Giấy chứng nhận học sinh giỏi các cấp | ||||||||||||
19 | 10 | 2304040027 | Nguyễn Ngọc | Hạ | 23/08/2005 | x | K | x | x | x | Thiếu: TNTT | Tài chính Ngân hàng | ||||||||||||||
20 | 12 | 2304050038 | Nguyễn Diệu | Linh | 01/12/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Marketing - tiếng Anh | ||||||||||||||
21 | 17 | 2306060033 | Tạ Thị | Minh | 07/10/2004 | x | x | x | x | x | Không có hồ sơ | Nghiên cứu phát triển | ||||||||||||||
22 | 29 | 2306080072 | Nguyễn Thành Quang | Minh | 28/04/2005 | x | x | x | K | x | x | Thiếu: KS | Quốc tế học | |||||||||||||
23 | 30 | 2306080131 | Nguyễn Thị | Xuân | 08/03/2005 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Quốc tế học | ||||||||||||||
24 | 4 | 2306090012 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 02/02/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành | ||||||||||||||
25 | 5 | 2306090013 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 27/08/2005 | K | x | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành | |||||||||||||
26 | 6 | 2306090015 | Nguyễn Thế | Bách | 23/06/2005 | x | K | x | x | x | Thiếu: TNTT | Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành | ||||||||||||||
27 | 7 | 2306090027 | Nguyễn Hoàng | Hải | 07/09/2005 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành | ||||||||||||||
28 | 22 | 2306090068 | Phan Thảo | Tiên | 18/04/2005 | x | x | x | K | x | Thiếu: KS | Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành | ||||||||||||||
29 | 23 | 2306090070 | Lương Huyền | Trang | 28/08/2005 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành | ||||||||||||||
30 | 10 | 2306190028 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 24/01/2005 | x | x | K | x | x | x | Thiếu: HB | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành - Chất lượng cao | |||||||||||||
31 | 11 | 2306190029 | Phùng Thu | Hiền | 24/07/2005 | x | x | x | x | x | Không có hồ sơ | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành - Chất lượng cao | ||||||||||||||
32 | 2 | 2307010012 | Hồ Quỳnh | Anh | 08/10/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Ngôn ngữ Anh | ||||||||||||||
33 | 17 | 2307010169 | Lê Trần Lê | Na | 28/07/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Anh | ||||||||||||||
34 | 15 | 2307010297 | Nguyễn Phương | Mai | 20/11/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Anh | ||||||||||||||
35 | 15 | 2307010298 | Lỳ Y | Mái | 02/03/2004 | K | x | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Anh | |||||||||||||
36 | 14 | 2307010300 | Hoàng Ngọc | Luân | 11/01/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Anh | ||||||||||||||
37 | 15 | 2307010301 | Nguyễn Quỳnh | Mai | 04/01/2004 | K | x | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Anh | |||||||||||||
38 | 23 | 2307010302 | Bùi Hồng | Thiết | 06/06/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Anh | ||||||||||||||
39 | 27 | 2307010303 | Nông Thị Hải | Vy | 24/08/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Anh | ||||||||||||||
40 | 16 | 2307010304 | Vàng Ka | My | 28/05/2004 | K | x | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Anh | |||||||||||||
41 | 10 | 2307010305 | Phương Thị Thu | Hường | 28/11/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Anh | ||||||||||||||
42 | 26 | 2307010306 | Nguyễn Quang | Trung | 23/10/2003 | K | x | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Anh | |||||||||||||
43 | 17 | 2307010307 | Ma Thị Hoàng | Nam | 12/03/2004 | K | x | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Anh | |||||||||||||
44 | 2 | 2307020012 | Nguyễn Phương | Anh | 30/04/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Ngôn Ngữ Nga | ||||||||||||||
45 | 19 | 2307020134 | Nguyễn Hải | Ninh | 05/08/2005 | K | x | K | K | x | Thiếu: CNKQT; HB; KS | Ngôn Ngữ Nga | ||||||||||||||
46 | 2 | 2307030004 | Hoàng Việt | Anh | 22/06/2005 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Pháp | ||||||||||||||
47 | 11 | 2307030034 | Nguyễn Quốc | Đạt | 24/01/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Ngôn ngữ Pháp | ||||||||||||||
48 | 13 | 2307030049 | Nguyễn Minh | Hiếu | 22/08/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Pháp | ||||||||||||||
49 | 18 | 2307030065 | Nguyễn Diệu | Linh | 14/10/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Ngôn ngữ Pháp | ||||||||||||||
50 | 25 | 2307030091 | Chu Minh | Phương | 19/11/2003 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Pháp | ||||||||||||||
51 | 32 | 2307030122 | Phạm Văn | Trường | 21/08/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Ngôn ngữ Pháp | ||||||||||||||
52 | 29 | 2307030127 | Trần Anh | Vũ | 16/11/2005 | x | x | x | K | x | Đã nộp bổ sung | Ngôn ngữ Pháp | ||||||||||||||
53 | 11 | 2307040184 | Nguyễn Thị | Huệ | 18/03/2004 | K | x | x | x | x | Đã nộp bổ sung | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||||||||||||
54 | 1 | 2307040185 | Bùi Tuấn | Anh | 13/05/2004 | K | x | x | x | x | Đã nộp bổ sung | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||||||||||||
55 | 17 | 2307040186 | Vy Thùy | Mai | 09/08/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||||||||||||
56 | 22 | 2307040187 | Nông Thị Thùy | Nhi | 29/12/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||||||||||||
57 | 5 | 2307040189 | Nguyễn Đoàn Thị | Duyên | 15/09/2003 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||||||||||||
58 | 3 | 2307040190 | Trương Ngọc | Ánh | 31/08/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT (Cử tuyển) | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||||||||||||
59 | 1 | 2307040191 | Ma Thuận | An | 10/10/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||||||||||||
60 | 8 | 2307040192 | Trần Thị Hoàn | Hảo | 16/12/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||||||||||||
61 | 27 | 2307040193 | Vi Minh | Thúy | 12/09/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||||||||||||
62 | 7 | 2307040194 | Lâm Thị | Hảo | 19/02/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||||||||||||
63 | 28 | 2307040195 | Lương Thanh | Trà | 12/02/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||||||||||||
64 | 25 | 2307050107 | Trần Hương | Nhi | 02/03/2005 | x | K | x | x | x | Thiếu: TNTT | Ngôn ngữ Đức | ||||||||||||||
65 | 9 | 2307060033 | Phan Thị Kim | Chi | 11/07/2005 | x | K | x | x | x | Thiếu: TNTT | Ngôn ngữ Nhật | ||||||||||||||
66 | 17 | 2307060188 | Đoàn Thị Thảo | Lim | 09/11/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Nhật | ||||||||||||||
67 | 5 | 2307070009 | Lê Thị Hồng | Ánh | 09/11/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ||||||||||||||
68 | 14 | 2307070075 | Đặng Thanh | Huyền | 06/01/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ||||||||||||||
69 | 25 | 2307070076 | Hà Thanh | Nhàn | 27/02/2004 | K | x | x | x | x | Thiếu: CNKQT | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ||||||||||||||
70 | 5 | 2307080017 | Trương Tiến | Đạt | 12/04/2004 | x | x | x | K | x | Thiếu: KS | Ngôn Ngữ Tây Ban Nha | ||||||||||||||
71 | 16 | 2307140070 | Lê Hoài | Phương | 15/07/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | ||||||||||||||
72 | 21 | 2307140090 | Cao Thị | Trang | 14/04/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB (Kiểm tra lại) | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | ||||||||||||||
73 | 9 | 2307170025 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 09/06/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao | ||||||||||||||
74 | 11 | 2307170033 | Đào Bích | Hằng | 08/04/2005 | x | x | K | x | x | Thiếu: HB | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao | ||||||||||||||
75 | 20 | 2307170060 | Đào Thị Bích | Loan | 02/01/2005 | x | x | K | x | x | HB Phô Tô | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao | ||||||||||||||
76 | 22 | 2307170064 | Lê Trần Quang | Minh | 21/11/2005 | x | K | x | x | x | Thiếu: TNTT | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao | ||||||||||||||
77 | 21 | 2307190037 | Nguyễn Hồng | Minh | 21/09/2005 | x | K | x | x | x | Thiếu: TNTT; (02 CC) | Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao | ||||||||||||||
78 | 28 | 2307190058 | Bùi Hiền | Trang | 27/08/2005 | x | x | x | K | x | Thiếu: KS | Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao | ||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |