卒業した・見込みの大学名・短期大学名・学校名と卒業年をご記入ください。/Tên trường học và năm đã/dự kiến tốt nghiệp (Đại học, Cao đẳng...) *
Your answer
日本語能力試験の取得級/Trình độ tiếng Nhật *
Required
日本語能力試験の免許取得年月・点数などをご記入ください。Nhập tháng năm nhận chứng chỉ và số điểm đạt được *
Your answer
現在、日本語教師ですか。/Hiện tại bạn đang là giáo viên? *
勤務先・学校名(2つ以上で教えている場合、全て記入してください)/Điền tên trường, nơi công tác (Nếu có 2 chỗ làm/dạy trở lên, xin vui lòng ghi đầy đủ) *
Your answer
日本語教師研修受講歴/Quá trình được đào tạo Phương pháp giảng dạy *
日本語教師研修講座に受講したことがある方は機関名と受講期間と使用教材をご記入ください。Người đã từng học Phương pháp giảng dạy hãy điền tên Cơ sở đào tạo, thời gian khóa học và giáo trình sử dụng
Your answer
これまでの教授歴及び教授内容をご記入ください。/Tính đến hiện tại, bạn là giáo viên được bao lâu? dạy nội dung gì? *
Your answer
この講座を知ったきっかけは何ですか/Bạn biết đến khóa học này qua đâu? *