A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Họ và lót | Tên | Ngày sinh | Mã sinh viên | Lớp | Quận/Huyện | Ngày 16/04/2021 (Thứ Sáu) | Ngày 17/04/2021 (Thứ Bảy) | |||||||||||||||||
2 | 1 | Đỗ Phương | Vy | 18/09/2001 | 201,129,100,122 | QT19 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
3 | 2 | Phạm Ngọc Lê | Ân | 14/10/2002 | 201,121,601,030 | 46K01.3 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
4 | 3 | Kiều Gia | Khánh | 07/05/2000 | 181,121,006,522 | 44K06.5 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
5 | 4 | Hồ Đình Long | Vũ | 22/01/2002 | 201,120,913,269 | 46K13.2 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
6 | 5 | Lê Phương Thảo | Nguyên | 11/12/1999 | 171,123,028,128 | 43K28 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
7 | 6 | Mai Hoàng | Kim | 01/05/2002 | 201,121,302,114 | 46K02.1 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
8 | 7 | Trần Nguyễn Song | Hy | 01/11/2001 | 191,122,016,110 | 45K16 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
9 | 8 | Phạm Ngọc Thanh | Minh | 29/11/2002 | 201,121,120,227 | 46K20.2 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
10 | 9 | Lê Thị Thùy | Trang | 07/10/2002 | 201,129,201,118 | 46KQT | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
11 | 10 | Lê Thị Thùy | Trang | 07/10/2002 | 201,129,201,118 | 46KQT | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
12 | 11 | Tôn Nữ Thục | Anh | 29/04/1999 | 171,121,601,301 | 43K01.3 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
13 | 12 | Đoàn Ngọc | Sơn | 12/10/2002 | 201,121,317,234 | 46K17.2 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
14 | 13 | Đặng Thị Vĩnh | Thịnh | 20/11/2000 | 181,121,302,242 | 44K02.2 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
15 | 14 | Nguyễn Hồ Thành | Đạt | 14/10/2002 | 201,121,302,211 | 46K02.2 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
16 | 15 | Nguyễn Lê Thục | Nhi | 03/09/2002 | 201,120,913,244 | 46K13.2 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
17 | 16 | Nguyễn Khánh | Toàn | 04/10/2002 | 201,123,012,139 | 46K12.1 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
18 | 17 | Huỳnh Thúy | Vân | 27/01/2000 | 181,121,407,257 | 44K07.2 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
19 | 18 | Trần Viết Chí | Vỹ | 25/01/2000 | 181,124,022,367 | 44K22.3 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
20 | 19 | Huỳnh Công | Hiệu | 10/06/2001 | 191,121,104,119 | 45K04.1 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
21 | 20 | Đặng Nguyễn Quỳnh | Châu | 15/12/1999 | 171,121,006,803 | 43K06.8 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
22 | 21 | Thái Mỹ | Quyên | 05/02/2000 | 181,121,407,129 | 44K07.1 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
23 | 22 | Nguyễn Quang | Nhật | 15/09/1998 | 161,121,325,246 | 42K25.2 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
24 | 23 | Trần Nguyễn Ngọc | Diễm | 14/09/1999 | 171,121,325,201 | 43K25.2 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
25 | 24 | Trần Nguyễn Ngọc | Diễm | 14/09/1999 | 171,121,325,201 | 43K25.2 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
26 | 25 | Lê Đỗ Khánh | Linh | 20/09/2001 | 191,129,201,101 | 45KQT | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
27 | 26 | Lê Hoàng | Vy | 07/07/2000 | 181,123,028,150 | 44K28 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
28 | 27 | Hồ Văn Minh | Huy | 22/05/2001 | 191,121,723,315 | 45K23.3 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
29 | 28 | Đào Ngọc Bách | Nguyên | 18/07/1999 | 171,121,601,318 | 43K01.3 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
30 | 29 | Nguyễn Quốc | Anh | 14/08/2000 | 181,121,325,102 | 44K25.1 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
31 | 30 | Thân Hoàng Yến | Nhi | 01/08/2002 | 201,123,028,119 | 46K28.1 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
32 | 31 | Trần Nguyễn Trà | My | 30/12/2002 | 201,121,723,319 | 46K23.3 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
33 | 32 | Trần Thị Minh | Ty | 19/11/1999 | 171,121,317,160 | 43K17 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
34 | 33 | Lê Thị Hoàng | Anh | 11/03/2002 | 201,120,919,109 | 46K19 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
35 | 34 | Trần Thị Ngọc | Lam | 15/08/2000 | 181,124,008,323 | 44K08.3 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
36 | 35 | Nguyễn Quốc | Tâm | 27/09/2002 | 201,121,601,128 | 46K01.1 | Hải Châu | 06h30 | ||||||||||||||||||
37 | 36 | Ngô Thị Nhật | Ngân | 09/02/2002 | 201,121,601,430 | 46K01.4 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
38 | 37 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 25/11/2002 | 201,121,703,328 | 46K03.3 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
39 | 38 | Trần Đăng Bảo | Trân | 27/08/2002 | 201,123,028,131 | 46K28.1 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
40 | 39 | Nguyễn Phúc Thục | Nhi | 22/02/1999 | 171,121,601,123 | 43K01.1 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
41 | 40 | Trần Đình | Tuyển | 15/06/1997 | 181,122,104,166 | 44K04 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
42 | 41 | Nguyễn Ngọc Bảo | Nghi | 26/08/1999 | 171,121,601,220 | 43K01.2 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
43 | 42 | Hồ Mỹ | Hiền | 05/11/1999 | 171,121,723,116 | 43K23.1 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
44 | 43 | Mai Phước | Bảo | 13/11/2000 | 181,121,723,102 | 44K23.1 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
45 | 44 | Trà Phước | Huy | 18/10/2002 | 201,121,302,109 | 46K02.1 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
46 | 45 | Nguyễn Thái Ngọc | Giao | 28/04/1999 | 171,121,006,806 | 43K06.8 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
47 | 46 | Trương Nguyên | Thảo | 18/01/1999 | 171,121,325,135 | 43K25.1 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
48 | 47 | Trần Thị Thiên | Trân | 08/03/2002 | 201,121,120,252 | 46K20.2 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
49 | 48 | Lê Việt | Tuấn | 20/12/1999 | 171,121,302,530 | 43K02.5 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
50 | 49 | Trần Đình Nhật | Minh | 19/05/2001 | 191,121,018,123 | 45K18.1 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
51 | 50 | Võ Hoàng | Lâm | 13/10/2002 | 201,121,601,217 | 46K01.2 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
52 | 51 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 21/10/2001 | 191,121,601,461 | 45K01.4 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
53 | 52 | BÙI VIỆT | LONG | 12/05/2000 | 181,121,325,125 | 44K25.1 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
54 | 53 | Phan Châu Gia | Tiên | 10/11/2002 | 201,122,015,345 | 46K15.3 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
55 | 54 | Đỗ Minh | Hằng | 07/11/1999 | 171,121,723,115 | 43K23.1 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
56 | 55 | Hoàng Lê Phương | Thảo | 17/01/2002 | 201,123,012,230 | 46K12.2 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
57 | 56 | Nguyễn Thị Phương | Quyên | 04/02/2002 | 201,121,601,229 | 46K01.2 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
58 | 57 | Hồ Vũ Bảo | Trân | 01/09/2002 | 201,121,006,344 | 46K06.3 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
59 | 58 | Hà Thị Thu | Hiền | 22/07/2002 | 201,121,703,213 | 46K03.2 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
60 | 59 | Võ Ngọc Khánh | Thư | 09/10/1999 | 171,120,919,155 | 43K19 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
61 | 60 | Nguyễn Nhật | Minh | 01/01/2002 | 201,124,022,134 | 46K22.1 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
62 | 61 | Phạm Hoàng Thục | Quyên | 09/07/2001 | 191,120,919,150 | 45K19 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
63 | 62 | Đoàn Ngọc Tuấn | Huy | 02/03/2001 | 191,121,018,110 | 45K18.01 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
64 | 63 | Huỳnh Thanh Anh | Kiệt | 26/03/2000 | 181,121,703,321 | 44K03.3 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
65 | 64 | Phạm Bá Nhật | Minh | 12/09/2001 | 191,121,120,135 | 45K20 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
66 | 65 | Ngô Trần Ngọc | Vinh | 02/02/2002 | 201,121,325,367 | 46K25.3 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
67 | 66 | Nguyễn Đăng | Khoa | 20/10/2001 | 191,121,018,116 | 45K18.1 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
68 | 67 | Lê Nguyễn Vân | Nhi | 26/01/2002 | 201,129,201,115 | 46KQT | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
69 | 68 | Nguyễn Đức | Duy | 18/11/2002 | 201,120,913,112 | 46K13.1 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
70 | 69 | Hồ Quang | Minh | 05/06/2000 | 181,123,012,216 | 44K12.2 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
71 | 70 | Lương Mẫn | Nhi | 11/03/2001 | 191,124,008,227 | 45K08.2 | Hải Châu | 07h30 | ||||||||||||||||||
72 | 71 | Ngô Văn Phúc | Vinh | 05/02/2000 | 181,121,601,455 | 44K01.4 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
73 | 72 | Phan Thị Thảo | Nhi | 20/04/2001 | 191,121,703,229 | 45K03.2 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
74 | 73 | Phan Thị Thảo | Uyên | 28/03/1999 | 171,121,522,164 | 43K22 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
75 | 74 | Lê Dương Cát | Tường | 24/01/2002 | 201,121,006,251 | 46K06.2 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
76 | 75 | Trần Nguyễn Đan | Trinh | 27/11/2002 | 201,121,521,150 | 46K21.1 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
77 | 76 | Nguyễn Phan Thu | Trang | 18/08/2002 | 201,121,120,253 | 46K20.2 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
78 | 77 | Nguyễn Thị Mỹ | Vy | 08/02/2000 | 181,121,407,143 | 44K07.1 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
79 | 78 | Phan Đoàn Thiên | Trân | 09/12/1999 | 181,121,424,111 | 44K24 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
80 | 79 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Huy | 19/11/2001 | 201,121,723,115 | 46K23.1 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
81 | 80 | Lê Phước | Thành | 25/01/2002 | 201,121,302,345 | 46K02.3 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
82 | 81 | Lê Ngọc | Cường | 14/05/2002 | 201,121,514,102 | 46K14 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
83 | 82 | Đoàn Bùi Thảo | Ngân | 11/11/2000 | 181,121,601,120 | 44K01.1 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
84 | 83 | Nguyễn Quốc | Bảo | 01/09/2001 | 191,121,723,303 | 45K23.3 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
85 | 84 | Huỳnh Tố | Trân | 01/12/2002 | 201,123,028,236 | 46K28.02 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
86 | 85 | Huỳnh Nguyễn Đoan | Hạnh | 31/10/2000 | 181,121,521,108 | 44K21.1 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
87 | 86 | Nguyễn Đức Miên | Thảo | 14/05/2001 | 191,121,703,129 | 45K03.1 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
88 | 87 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 18/06/2001 | 191,123,012,143 | 45K12.1 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
89 | 88 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 18/06/2001 | 191,123,012,143 | 45K12.1 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
90 | 89 | Bùi Phương | Thuyên | 22/07/2001 | 191,121,703,132 | 45K03.1 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
91 | 90 | Hồ Mỹ | Ngọc | 13/09/2001 | 191,121,317,138 | 45K17 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
92 | 91 | Trần Anh | Long | 20/06/2001 | 191,121,317,128 | 45K17 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
93 | 92 | Trương Nguyễn Ngọc | Nam | 16/01/2002 | 201,120,913,137 | 46K13.1 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
94 | 93 | Mai Thanh | Tuấn | 09/01/2001 | 191,121,006,335 | 45K06.3 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
95 | 94 | Lê Từ Hồng | Ngọc | 07/09/2001 | 191,121,601,327 | 45K01.3 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
96 | 95 | Nguyễn Tân | Trường | 12/02/1999 | 171,121,325,139 | 43K25.1 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
97 | 96 | Trần Ngọc | Quang | 28/01/2002 | 201,123,028,227 | 46K28.2 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
98 | 97 | Phạm Công Tuấn | Kha | 07/10/2002 | 201,121,601,520 | 46K01.5 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
99 | 98 | Lê Ngọc | Hiếu | 03/10/2000 | 181,121,601,412 | 44K01.4 | Hải Châu | 08h30 | ||||||||||||||||||
100 | 99 | Nguyễn Trần Ánh | Ngọc | 21/02/1999 | 171,121,505,110 | 43K05 | Hải Châu | 08h30 |