ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
STTHọ và tênSBDPhòng thiTrườngNgày sinhLớpMã đềĐiểmGiải
2
1Nhữ Đình Trâm AnhHN 300006HN - H1
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
1/16/200810209114Vàng
3
2Phạm Mỹ UyênHN 300171HN - H8
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
3/8/200810357114Vàng
4
3Nguyễn Minh PhươngHN 300126HN - H6
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
4/2/200810209112Vàng
5
4Văn Phú KhangHN 300069HN - H3
THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
4/6/200612132104Vàng
6
5Lương Tiến ĐạtHP 300060HP - H3THPT Chuyên Trần Phú10/20/200711 TN1132100Vàng
7
6Phạm Đức HoàngHP 300125HP - H6THPT Chuyên Trần Phú1/2/200711 Toán132100Vàng
8
7Phạm Quang MinhHN 300096HN - H4THPT Chuyên Bắc Giang3/10/20081048598Vàng
9
8Nguyễn Khánh Hải ĐăngHP 300057HP - H3THPT Thái Phiên1/23/200711A848598Vàng
10
9Phùng Nhật MinhHP 300219HP - H10THPT Lê Qúy Đôn3/11/200612A313298Vàng
11
10Đặng Thành TâmHN 300141HN - H6THPT Chuyên Bắc Giang6/10/20081013296Vàng
12
11Đoàn Minh PhúHP 300271HP - H12THPT Chuyên Trần Phú11/21/200711 Hóa20996Vàng
13
12Vũ Huy KhangHP 300152HP - H7THPT Lê Quý Đôn1/22/200612A435794Vàng
14
13Nguyễn Khang AnhHN 300008HN - H1THPT Hàm Rồng1/12/20081048592Vàng
15
14Đinh Duy HưngHN 300057HN - H3THPT Chuyên Bắc Giang11/13/20081013292Vàng
16
15Đặng Trần Gia BìnhHN 300180HN - H9THPT Đông Anh
23/9/2007
11A113292Vàng
17
16Nguyễn Quang AnhHP 300024HP - H1THPT Tiên Lãng 5/1/20061248592Vàng
18
17
Phạm Nguyễn Hoàng Anh
HP 300026HP - H2THPT Chuyên Trần Phú2/12/200711 Hóa35792Vàng
19
18Vũ Ái DũngHP 300084HP - H4THPT Bạch Đằng1/24/2006C148592Vàng
20
19Vũ Trần NghĩaHP 300246HP - H11THPT Cát Hải2/16/200612A420992Vàng
21
20Mai Hải TrangHP 300337HP - H15THPT Tiên Lãng4/1/200711B213292Vàng
22
21Nguyễn Việt LongHN 300085HN - H4THPT Khương Đình10/16/20071113290Vàng
23
22Tạ Gia NamHN 300102HN - H5
THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên
9/14/20061248590Vàng
24
23Nguyễn Đức Thái TùngHN 300167HN - H7
THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên
11/5/20071135790Vàng
25
24Nguyễn Hoàng LanĐN 300055ĐN - H3
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
10/6/200612HO35788Vàng
26
25Võ Nguyễn Kim NgânĐN 300071ĐN - H4THPT Chu Văn An8/29/200711a435788Vàng
27
26Trần Hoàng NamHN 300101HN - H5
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
1/17/20081013288Vàng
28
27Nguyễn Phương NgânHP 300241HP - H11THPT Chuyên Trần Phú12/13/200711 Hóa13288Vàng
29
28Bùi Khôi NguyênHP 300252HP - H11THPT Lý Thường Kiệt 7/14/200711B1048588Vàng
30
29Trịnh Minh QuangHP 300289HP - H13THPT Chuyên Trần Phú4/21/200711 Hóa20988Vàng
31
30Nguyễn Đức VũHP 300359HP - H15THPT Lê Quý Đôn12/19/200612A435788Vàng
32
31Trần Đức ĐạtHN 300031HN - H2THPT Bình Giang10/22/20071135786Bạc
33
32Vương Hoàng Đức HiếuHN 300050HN - H3
 THPT Chuyên Nguyễn Trãi
6/10/2007 11 Hóa20986Bạc
34
33Trần Duy HưngHN 300058HN - H3
THPT Chuyên Lương Văn Tụy
10/3/20061220986Bạc
35
34Luyện Ngọc MinhHN 300091HN - H4THPT Lý Thường Kiệt10/29/20071135786Bạc
36
35
Nguyễn Xuân Minh Trung
HN 300161HN - H7
 THPT Chuyên Nguyễn Trãi
10/9/2007 11 Hóa13286Bạc
37
36Cao Thanh TuấnHN 300162HN - H7
 THPT Chuyên Nguyễn Trãi
3/8/2007 11 Hóa20986Bạc
38
37Tiêu Quốc TuấnHN 300166HN - H7
THPT Chuyên Lê Hồng Phong
3/12/20071120986Bạc
39
38
Nguyễn Kim Tùng Dương
HP 300087HP - H4THPT Chuyên Trần Phú9/12/200711 Hóa35786Bạc
40
39Nguyễn Minh TríHP 300340HP - H15THPT Đồng Hòa5/16/20071148586Bạc
41
40Nguyễn Thị Xuân HồngĐN 300037ĐN - H2THPT Krông Nô9/15/200711A135784Bạc
42
41Trần Thị Hồng ThắmĐN 300091ĐN - H5
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
11/21/200711HO35784Bạc
43
42Dư Quang VũĐN 300121ĐN - S1THPT Krông Nô1/13/20071120984Bạc
44
43Phạm Trung ĐứcHN 300032HN - H2
 THPT Chuyên Nguyễn Trãi
11/6/2007 11 Hóa48584Bạc
45
44Nguyễn Quốc DũngHN 300034HN - H2
 THPT Chuyên Nguyễn Trãi
1/27/2007 11 Hóa20984Bạc
46
45Trần Ngọc HàHN 300045HN - H2
 THPT Chuyên Nguyễn Trãi
3/10/2007 11 Hóa13284Bạc
47
46Phạm Thị Diệu HồngHN 300054HN - H3
THPT Chuyên Nguyễn Trãi 
3/28/2007 11 Hóa20984Bạc
48
47Hoàng Thành LânHN 300079HN - H4
 THPT Chuyên Nguyễn Trãi
12/26/2007 11 Hóa35784Bạc
49
48Nguyễn Thị Bích NgọcHN 300106HN - H5THPT Chuyên Bắc Giang 9/10/20081020984Bạc
50
49Bùi Hồng QuânHN 300130HN - H6THPT Lưu Nhân Chú11/2/20061220984Bạc
51
50Nhữ Minh QuangHN 300131HN - H6
 THPT Chuyên Nguyễn Trãi
8/4/2007 11 Hóa35784Bạc
52
51Phạm Ngọc Anh ThưHN 300152HN - H7THPT Hòa Vang8/26/20061248584Bạc
53
52Bùi Nguyễn Tùng AnhHP 300009HP - H1THPT Lê Quý Đôn1/24/200711B1413284Bạc
54
53Nguyễn Hoàng AnhHP 300020HP - H1THPT Lê Quý Đôn7/6/200612A413284Bạc
55
54Bùi Gia KhánhHP 300154HP - H7THPT Chuyên Trần Phú12/29/200711 Hóa20984Bạc
56
55Trần Hồng MinhHP 300224HP - H10THPT Lê Quý Đôn7/24/200711B935784Bạc
57
56Đào Lê Đại SơnHP 300295HP - H13THPT Thái Phiên1/2/200711A848584Bạc
58
57Nguyễn Hồng ViệtĐN 300119ĐN - H6
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
11/16/200810HO35782Bạc
59
58Nguyễn Tùng DươngHN 300038HN - H2THPT Chuyên Bắc Giang3/24/20081020982Bạc
60
59Phạm Ngọc VượngHN 300177HN - H8THPT Hàm Yên8/31/20071113282Bạc
61
60Lý Thành CôngHP 300052HP - H3THPT Thái Phiên6/1/200711A920982Bạc
62
61Mai Thanh HảiHP 300104HP - H5THPT Nguyễn Trãi 9/9/200711B1635782Bạc
63
62Nguyễn Thuý HằngHP 300108HP - H5THPT Lý Thường Kiệt 11/12/200711B1082Bạc
64
63Vũ Minh HiểnHP 300112HP - H5THPT Chuyên Trần Phú10/2/200711 Hóa13282Bạc
65
64Phạm Văn HiếuHP 300121HP - H6THPT Kiến An10/25/200711B113282Bạc
66
65Vũ Chính NhânHP 300257HP - H11THPT Thái Phiên7/21/200711A813282Bạc
67
66Đặng Minh TiếnHP 300330HP - H14THPT Thái Phiên
21/09/1007
11A835782Bạc
68
67Huỳnh Quang ViệtHP 300357HP - H15THPT Lê Quý Đôn4/25/200711B913282Bạc
69
68Nguyễn Văn BáchHN 300015HN - H1
 THPT Chuyên Nguyễn Trãi
7/19/2007 11 Hóa35780Bạc
70
69Trần Minh ChíHN 300024HN - H1
 THPT Chuyên Nguyễn Trãi
3/4/2007 11 Hóa48580Bạc
71
70Nguyễn Hiển DươngHN 300037HN - H2
THPT Chuyên Nguyễn Trãi 
5/24/2007 11 Hóa13280Bạc
72
71Vi Hoàng Quang HuyHN 300066HN - H3
THPT Lương Ngọc Quyến
4/12/20071120980Bạc
73
72Nguyễn Hoàng HảiHN 300182HN - H9THPT Thanh Thuỷ3/9/200810A120980Bạc
74
73Nguyễn Minh AnhHP 300023HP - H1THPT Chuyên Trần Phú2/26/200711 Hóa48580Bạc
75
74Phạm Tuấn AnhHP 300029HP - H2THPT Chuyên Trần Phú4/12/200711 Hóa48580Bạc
76
75Nguyễn Quang ChínhHP 300049HP - H3THPT Tiên Lãng 8/14/20081013280Bạc
77
76Đào Kim CúcHP 300053HP - H3THPT Lý Thường Kiệt 8/28/200711B1048580Bạc
78
77Phạm Vũ Thái DươngHP 300092HP - H4THPT Chuyên Trần Phú2/4/200810 Hóa35780Bạc
79
78Hoàng Quang HuyHP 300144HP - H6THPT Lê Quý Đôn2/15/200711B1448580Bạc
80
79Lưu Tiến MạnhHP 300197HP - H9THPT Thái Phiên12/14/200612A613280Bạc
81
80Nguyễn Cao MinhHP 300209HP - H9THPT Bạch Đằng7/16/2007B113280Bạc
82
81Lê Nguyễn Minh NhậtHP 300258HP - H11THPT Chuyên Trần Phú9/26/200810 Hóa20980Bạc
83
82Phạm Thái SơnHP 300301HP - H13THPT Tiên Lãng7/6/200711B220980Bạc
84
83Nguyễn Văn TrọngHP 300342HP - H15THPT Chuyên Trần Phú10/10/200810 TN220980Bạc
85
84Ngô Mạnh DũngĐN 300023ĐN-H2
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
10/14/200711TO135778Bạc
86
85Nguyễn Hà Nhật HạĐN 300029ĐN - H2
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
11/7/200810HO48578Bạc
87
86
Nguyễn Thị Phương Thảo
ĐN 300094ĐN - H5
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh
7/31/200711HO20978Bạc
88
87Trương Đức AnhHN 300010HN - H1THPT Thanh Thuỷ8/11/20081020978Bạc
89
88Nguyễn Quốc BảoHN 300017HN - H1THPT Ứng Hòa B 10/19/20081013278Bạc
90
89Trần Phạm Gia BảoHN 300019HN - H1
THCS & THPT Nguyễn Tất Thành
3/27/200735778Bạc
91
90Lê Kim GiangHN 300041HN - H2THPT Thanh Thủy 1/14/20081013278Bạc
92
91
Nguyễn Hoàng Quang Khôi
HN 300074HN - H4
THCS & THPT Newton - CS2
9/7/200810G020978Bạc
93
92Phạm Khánh LinhHN 300082HN - H4
 THPT Chuyên Nguyễn Trãi
3/1/2007 11 Hóa20978Bạc
94
93Nguyễn Ngọc LinhHN 300083HN - H4
THPT Chuyên Lê Hồng Phong
27/05/2008
1035778Bạc
95
94Nguyễn Thành NamHN 300105HN - H5
THPT Chuyên Lê Hồng Phong
08/07/2008
1035778Bạc
96
95Nguyễn Đình PhátHN 300117HN - H5
 THPT Chuyên Nguyễn Trãi
4/20/2007 11 Hóa13278Bạc
97
96Vũ Minh QuânHN 300128HN - H6THPT Nguyễn Gia Thiều9/1/20081048578Bạc
98
97Vũ Thị Thanh VânHN 300173HN - H8
 THPT Chuyên Nguyễn Trãi
1/22/2007 11 Hóa13278Bạc
99
98Nguyễn Việt AnhHP 300025HP - H2THPT Hải An2/3/2007B120978Bạc
100
99Đỗ Thị Thanh BìnhHP 300036HP - H2THPT Thái Phiên7/7/200612A613278Bạc